New Page 1
1. CÔNG CHỨC XÃ
Stt |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
1 |
Nguyễn Ngọc Anh |
1982 |
Trưởng CA xã |
2 |
Đào Trung Nghĩa |
1991 |
CHT. QS xã |
3 |
Đào Văn Hiển |
1980 |
CC. VP-TK |
4 |
Trần Thị Mỹ Chi |
1972 |
Công chức VP-TK |
5 |
Nông Thị Mỹ Duyên |
1991 |
CC. TP-HT xã |
6 |
Ngô Thị Thủy Bạch |
1984 |
CC. TP-HT |
7 |
Huỳnh Ngọc Biên |
1985 |
CC. VH-XH |
8 |
Hồ Thị Tuyết Minh |
1983 |
CC. VH-XH |
9 |
Nguyễn Lương Tâm |
1971 |
CC. ĐC-XD-NN-MT |
10 |
Ôn Văn Thanh |
1981 |
CC. ĐC-XD-NN-MT |
11 |
Nguyễn Phú Cường |
1986 |
CC. ĐC-XD-NN-MT |
12 |
Nguyễn Thị Thứ |
1982 |
CC. TC-KT |
13 |
Phạm Nguyễn Ngọc Hiền |
1993 |
CC. TC-KT |
2. NHỮNG NGƯỜI HOẠT ĐỘNG KHÔNG CHUYÊN TRÁCH XÃ
Stt |
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Chức danh kiêm nhiệm |
Ghi chú |
1 |
Đoàn Thị Bích Huệ |
CB. GĐ-TE xã |
1990 |
CB.TG-DT |
|
2 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
CB. TMDV xã |
1994 |
CB. KTHT -HTX |
|
3 |
Trần Quang Cường |
CB.ĐTT xã |
1980 |
|
|
4 |
Phan Trung Dũng |
CB.VP Đảng ủy |
1991 |
|
|
5 |
Cao Văn Duấn |
Phó CNUBKTĐU |
1973 |
|
|
6 |
Trần Thị Ngọc Linh |
Phó BTG xã |
1988 |
CB Quản lý CNTT |
|
7 |
Nguyễn Thanh Hùng |
PCT. MTTQ |
1967 |
|
|
8 |
Nguyễn Chí Cường |
PCT Hội ND |
1984 |
|
|
9 |
Ngô Phước Hòa |
CT. Hội NCT |
1960 |
|
|
10 |
Nguyễn Hải Thần |
Chủ tịch Hội CTĐ |
1961 |
|
|
11 |
Vũ Thị Hồng Phúc |
PCT.Hội PN |
1996 |
|
|
12 |
Phạm Thủy Thu Thảo |
Phó BT.ĐTN |
2000 |
|
|