STT |
TẾN SỞ, NGÀNH |
SỐ QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH |
GHI CHÚ |
1 |
Ngành Công thương |
- Số 298/QĐ-UBND ngày 22/01/2020(T,H 21,X 2) |
- 298 thay thế 3035, 4515, 258, 1150 |
2 |
Ngành Tài chính |
- Số 300/QĐ-UBND ngày 22/01/2020(T,H 2) |
- 300 thay thế 1760 |
3 |
Ngành Thông tin và Truyền thông |
- Số 177/QĐ-UBND ngày 16/01/2020(T,H 6)
- Số 1481/QĐ-UBND ngày 12/5/2020 (T) |
- 177 thay thế 1842, 1702, 3330
- 1481 bổ sung 177 |
4 |
Ngành Y tế |
- Số 279/QĐ-UBND ngày 22/01/2020; (T,H 3,X 2)
- Số 861/QĐ-UBND ngày 20/3/2020 |
- 297 thay thế các qđ cũ
3800, 1245
- 861 thay thế 1 phần 279 |
5 |
Ngành LĐ-TB và XH |
-
- - 3802/QĐ-UBND 22/11/2019 (T)
- - 961/QĐ-UBND ngày 30/3/2020 (T, H 23, X 16)
|
- 3802 thay thế 4346 và 2455
- 961 thay thế 1244 |
6 |
Ngành Giao thông vận tải |
- Số 558/QĐ-UBND ngày 26/02/2020(T)
- Số 1494/QĐ-UBND ngày 14/5/2020 (T) |
- 558 thay thế 2544, 3591, 4514, 717, 1149, 3153, 4002
- 1494 mới, sửa đổi, bãi bỏ 1 phần 558 |
7 |
Ngành Ngoại vụ |
- Số 178/QĐ-UBND ngày 16/01/2020(T) |
- 178 thay thế 1765 |
8 |
Ngành Giáo dục và Đào tạo |
- Số 296/QĐ-UBND ngày 22/01/2020(T,H 36,X 5) |
296 thay thế 1377 |
9 |
Ngành Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
- Số 299/QĐ-UBND ngày 22/01/2020(T,H 4,X ) |
- 299 thay thế 3016, 3483 |
10 |
Ngành Dân tộc |
- 2117/QĐ-UBND ngày 21/6/2018(T,H 4,X 4); 4 TTHC liên thông |
Thay thế 1801 |
11 |
Ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
- 490/QĐ-UBND ngày 20/02/2020 (T,H 28,X 5) |
- 731 bỏ 2472
- 490 thay thế 2982, 169 |
12 |
Ngành Xây dựng |
- Số 179/QĐ-UBND ngày 16/01/2020; (T,H 6) |
179 thay thế 1803, 4163, 718, 59
|
13 |
Ngành Kế hoạch và Đầu tư |
- Số 4242/QĐ-UBND ngày 27/12/2019(T,H 21,X 3)
- 301/QĐ-UBND ngày 22/0/1/2020 (T) |
-4242 thay thế 1804
, 1701, 257 |
14 |
Ngành Nội vụ |
- Số 1805/QĐ-UBND ngày 30/5/2017; (T,H 9,X 7)
- Số 3759/QĐ-UBND ngày 20/10/2018(T,H 2,X 1)
- 2543/QĐ ngày 24/7/2018 (T,H 8,X 11)
- 1186/QĐ ngày 15/4/2020 (T, H 27, X 5)
|
- 919 thay thế 1 phần 1805
- 2543 thay thế 139
- 3759 sử đổi, bs 1805
1186 thay thế 919, 1 phần 1805, 3759 |
15 |
Ngành Tư pháp |
- Số 559/QĐ-UBND ngày 26/02/2020;
(T,H 28,X 33)
- Số 2876/QĐ-UBND ngày 13/9/2019 (tỉnh) |
- 559 Thay thê 3244 |
16 |
Ngành Tài nguyên và Môi trường |
- Số 3307/QĐ-UBND ngày 19/9/2017 (lĩnh vực đất đai quy trình) (T,H,X)
- Số 1493/QĐ-UBND ngày
03/5/2018(T)
- Số 448/QĐ-UBND ngày 17/02/2020(T,H 36,X 2); 27 TTHC liên thông.
- 2095/QĐ-UBND ngày 19/6/2018 |
- 448 thay thế 3464 |
17 |
Ngành Khoa học-CN |
- Số 105/QĐ-UBND ngày 13/01/2020(T) |
- 105 thay thế 2545 |
18 |
Ngành Điện |
- Số 2204/QĐ-UBND ngày 27/6/2018(T,H 16) |
|
19 |
Ban quản lý các Khu công nghiệp |
- Số 113/QĐ-UBND ngày 13/01/2020(T) |
- 113 thay thế 3933, 276, 1355 |
20 |
Ngành nước (tại TTHCCT) |
- Số 1503/QĐ-UBND ngày 03/5/2018(T,H) |
|
21 |
Thanh tra tỉnh |
- Số 1479QĐ-UBND ngày 12/5/2018(T,H 5,X 4) |
- 1479 thay thế 2118 |
22 |
Công an huyện |
- Số 804 ngày 19/3/2019(T,H 3) 3 TTHC liên thông
- Số 1492/QĐ-UBND ngày 14/5/2020 |
- 1492 ban hành mới 1 số TT 804 |
23 |
BHXH |
- Số 1493/QĐ-UBND ngày 14/5/2020 (T,H) |
|