DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ TẶNG DANH HIỆU
"GIA ĐÌNH VĂN HÓA" NĂM 2024 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
Ghi chú |
1 |
TRẦN A ỬNG |
SN 1, phố 1, ấp 1 |
|
2 |
TRẦN VĂN THÀNH |
SN 1a, phố 1, ấp 1 |
|
3 |
VÒNG BẢO TÌNH |
SN 3, phố 1, ấp 1 |
|
4 |
VÒNG BẢO LAI |
SN 3, phố 1, ấp 1 |
|
5 |
HOÀNG A SY |
SN 4, phố 1, ấp 1 |
|
6 |
CHU THỊ DUYÊN DUNG |
SN 6, phố 1, ấp 1 |
|
7 |
HỈ A SÁM |
SN 7, phố 1, ấp 1 |
|
8 |
SÓOC DÒNG NAM |
SN 8, phố 1, ấp 1 |
|
9 |
SÓOC Y VÀ |
SN 8A, phố 1, ấp 1 |
|
10 |
HONG CÓNG SƠN |
SN 9, phố 1, ấp 1 |
|
11 |
SÚ SAY HỒNG |
SN 9, phố 1, ấp 1 |
|
12 |
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
SN 10, phố 1, ấp 1 |
|
13 |
TSẦN ĐẠO TRÍ |
SN 10, phố 1, ấp 1 |
|
14 |
TSẦN BÍCH NGỌC |
SN 10, phố 1, ấp 1 |
|
15 |
LÂM THỊ MIÊN |
SN 10b, phố 1, ấp 1 |
|
16 |
TSẦN ĐẠO VINH |
SN 10, phố 1, ấp 1 |
|
17 |
TỪ MÀN DẾNH |
SN 10, phố 1, ấp 1 |
|
18 |
HOÀNG THỊ KIM LIÊN |
SN 11, phố 1, ấp 1 |
|
19 |
VÒNG A MÙI |
SN 11B, phố 1, ấp 1 |
|
20 |
CHỀ MỀNH SÌN |
SN 11B, phố 1, ấp 1 |
|
21 |
CHỀNH GÌ PHƯƠNG |
SN 12, phố 1, ấp 1 |
|
22 |
CHỀNH NGUYỆT MAY |
SN 12, phố 1, ấp 1 |
|
23 |
LÀU SỦI CÚ |
SN 13, phố 1, ấp 1 |
|
24 |
TRƯƠNG MẪN VIN |
SN 14, phố 1, ấp 1 |
|
25 |
TRẦN QUỐC HÙNG |
SN 15, phố 1, ấp 1 |
|
26 |
LÝ CẦU MÙI |
SN 16, phố 1, ấp 1 |
|
27 |
TSẦN VĂN HÁ |
SN 18, phố 1, ấp 1 |
|
28 |
PHU SẰN DƯỠNG |
SN 19A, phố 1,ấp 1 |
|
29 |
PHU SẮT MÚI |
SN 20, phố 1, ấp 1 |
|
30 |
CHỐNG CÚN SÁNG |
SN 21, phố 1, ấp 1 |
|
31 |
CHIẾNG SƯỜNG ZỀNH |
SN 23, phố 1, ấp 1 |
|
32 |
NGUYỄN NGỌC THIỆU |
SN 39b, phố 1, ấp 1 |
|
33 |
LỶ NGỌC PHƯƠNG |
SN 26, phố 1, ấp 1 |
|
34 |
VÀY A KÍU |
SN 27, phố 1, ấp 1 |
|
35 |
NGUYỄN VĂN DANH |
SN 28, phố 1, ấp 1 |
|
36 |
TRƯƠNG QUỐC SẮM |
SN 31, phố 1, ấp 1 |
|
37 |
VẮN A NHÌ |
SN 32, phố 1, ấp 1 |
|
38 |
LÝ THANH VINH |
SN 33, phố 1, ấp 1 |
|
39 |
TRẦN TRUNG QUỐC |
SN 35, phố 1, ấp 1 |
|
40 |
TÔ VĂN SINH |
SN 36, phố 1, ấp 1 |
|
41 |
TÀO SIÊU KHÀM |
SN 37, phố 1, ấp 1 |
|
42 |
NGUYỄN NGỌC THIỆU |
SN 39A, phố 1, ấp 1 |
|
43 |
LỤC CHẮN KHÀY |
SN 41, phố 1, ấp 1 |
|
44 |
HUYỀN MÚI |
SN 42, phố 1, ấp 1 |
|
45 |
HOÀNG THỊ LỆ DUNG |
SN 43, phố 1, ấp 1 |
|
46 |
PHẠM VĂN LONG |
SN 45, phố 1, ấp 1 |
|
47 |
GIP KHÌ MẦU |
SN 46, phố 1, ấp 1 |
|
48 |
TẰNG CHẮN NÀM |
SN 35, phố 1, ấp 1 |
|
49 |
HÀ TRUNG |
SN 48, phố 1, ấp 1 |
|
50 |
LÝ TÀI CHÁNH |
SN 47A, phố 1, ấp 1 |
|
51 |
LÌU A MÙI |
SN 51, phố 1, ấp 1 |
|
52 |
Ú A TÀI |
SN 51, phố 1, ấp 1 |
|
53 |
GIỀNG TẰNG MÚI |
SN 52, phố 1, ấp 1 |
|
54 |
ỪNG PHÚC SẦU |
SN 54, phố 1, ấp 1 |
|
55 |
ỪNG NÀM MÚI |
SN 55, phố 1, ấp 1 |
|
56 |
THÍN PHÚ CÚ |
SN 57, phố 1, ấp 1 |
|
57 |
LỤC A TÂM |
SN 61, phố 1, ấp 1 |
|
58 |
NGUYỄN QUANG QUẾ |
SN 62, phố 1, ấp 1 |
|
59 |
NGUYỄN T HỒNG TRÂM |
SN , phố 1, ấp 1 |
|
60 |
TSẦN MỘC SÁNG |
SN 64, phố 1, ấp 1 |
|
61 |
TSẦN THỊ MÙI |
SN 64, phố 1, ấp 1 |
|
62 |
PHÀNG MỸ NGỒ |
SN 65, phố 1, ấp 1 |
|
63 |
PHÀNG ỐN HẮM |
SN 65, phố 1, ấp 1 |
|
64 |
NGÔ MỘC HOA |
SN 44, phố 1, ấp 1 |
|
65 |
MAI THỊ PHẨM |
SN 67, phố 1, ấp 1 |
|
66 |
VĂN NGỌC SOẠN |
SN 66, phố 1, ấp 1 |
|
67 |
NGUYỄN T PHƯƠNG THẢO |
SN 67a, phố 1, ấp 1 |
|
68 |
ỪNG HÁ MÚI |
SN 68, phố 1, ấp 1 |
|
69 |
HUỲNH THỊ KIM HOA |
SN 69, phố 1, ấp 1 |
|
70 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
SN 70, phố 1, ấp 1 |
|
71 |
BÀNG THU THỦY |
SN 71, phố 1, ấp 1 |
|
72 |
CÓNG BẠT MÚI |
SN 2, phố 2, ấp 1 |
|
73 |
HỶ CÁ HẾNH |
SN 5A, phố 2, ấp 1 |
|
74 |
THÀM ỬNG MÚI |
SN 4, phố 2, ấp 1 |
|
75 |
LIỀU HỶ VÀ |
SN 5, phố 2, ấp 1 |
|
76 |
LIỀU SỲ QUAY |
SN 6, phố 2, ấp 1 |
|
77 |
PHU LỤC MÚI |
SN 7, phố 2, ấp 1 |
|
78 |
LƯỜNG A MINH |
SN 8, phố 2, ấp 1 |
|
79 |
HONG VĨNH HOA |
SN 8, phố 2, ấp 1 |
|
80 |
HỒ KỲ |
SN 9, phố 2, ấp 1 |
|
81 |
CHẮNG LÀY VÀ |
SN 10, phố 2, ấp 1 |
|
82 |
VÕ VĂN HIỀN |
SN 11B, phố 2, ấp 1 |
|
83 |
LẦU CHĂN VÁY |
SN 13, phố 2, ấp 1 |
|
84 |
TRƯƠNG MẪN SANG |
SN 14, phố 2, ấp 1 |
|
85 |
CHỀ A NÀM |
SN 15, phố 2, ấp 1 |
|
86 |
VÒNG CẨM HOA |
SN 27, phố 2, ấp 1 |
|
87 |
VÒNG A CHIẾNG |
SN 18, phố 2, ấp 1 |
|
88 |
LÌNH CHÚNG HIỀN |
SN 18, phố 2, ấp 1 |
|
89 |
LÌNH CHUNG THÀNH |
SN 18, phố 2, ấp 1 |
|
90 |
LÌNH CHÚNG NAM |
SN 18, phố 2, ấp 1 |
|
91 |
LÌNH CHÚNG CƯỜNG |
SN 18, phố 2, ấp 1 |
|
92 |
VÒNG A KÍU |
SN 19, phố 2, ấp 1 |
|
93 |
LỘC PHÁT SÁNG |
SN 20, phố 2, ấp 1 |
|
94 |
VƯƠNG SONG HỶ |
SN 21, phố 2, ấp 1 |
|
95 |
CHẮNG KHỀNH SẦU |
SN 24, phố 2, ấp 1 |
|
96 |
LÌNH TÀI MÚI |
SN 28, phố 2, ấp 1 |
|
97 |
CHỀ SÙI DINH |
SN 29, phố 2, ấp 1 |
|
98 |
LỤC THỊ TƯ |
SN 31, phố 2, ấp 1 |
|
99 |
LAI LỶ CÚ |
SN 33, phố 2, ấp 1 |
|
100 |
LỶ A MỘC |
SN 34, phố 2, ấp 1 |
|
101 |
TẰNG QUÝ PẨU |
SN 33, phố 2, ấp 1 |
|
102 |
PHÀNG A QUAY |
SN 34, phố 2, ấp 1 |
|
103 |
PHÙNG A MỘC |
SN 35, phố 2, ấp 1 |
|
104 |
MẰN A CẨU |
SN 35, phố 2, ấp 1 |
|
105 |
LÀU A VÀ |
SN 36, phố 2, ấp 1 |
|
106 |
MẰN NHẬT CÚ |
SN 37, phố 2, ấp 1 |
|
107 |
TẰNG TÀI MÚI |
SN 38, phố 2, ấp 1 |
|
108 |
CHÌU THỊ TÂM |
SN 38, phố 2, ấp 1 |
|
109 |
VÒNG A MÙI |
SN 39, phố 2, ấp 1 |
|
110 |
PHÚN A DƯỠNG |
SN 41, phố 2, ấp 1 |
|
111 |
PHÙN Y SÁNG |
SN 42, phố 2, ấp 1 |
|
112 |
LÒNG A SẸC |
SN 43, phố 2, ấp 1 |
|
113 |
CHƯỚNG TẮC PHU |
SN 44, phố 2, ấp 1 |
|
114 |
THÒNG NGHĨA TỬ |
SN 45, phố 2, ấp 1 |
|
115 |
LÝ VĂN BẢO |
SN 46, phố 2, ấp 1 |
|
116 |
TÔ XUÂN LỆ |
SN 46B, phố 2, ấp 1 |
|
117 |
PHẠM XUÂN MINH |
SN 48, phố 2, ấp 1 |
|
118 |
TẰNG CẮM KIẾU |
SN 47, phố 2, ấp 1 |
|
119 |
NGUYỄN THỊ HOA |
SN 48, phố 2, ấp 1 |
|
120 |
LỤC A KÍU |
SN 49, phố 2, ấp 1 |
|
121 |
NGUYỄN THỊ ÚT |
SN 50, phố 2, ấp 1 |
|
122 |
LÝ CÁM GIỀNG |
SN 51, phố 2, ấp 1 |
|
123 |
CHƯỚNG VĨNH KHƯỜNG |
SN 52, phố 2, ấp 1 |
|
124 |
TẰNG SAU LÙNG |
SN 53, phố 2, ấp 1 |
|
125 |
TRẦN THỊ BÉ |
SN 54, phố 2, ấp 1 |
|
126 |
CHƯỚNG TÀI MÚI |
SN 54, phố 2, ấp 1 |
|
127 |
CÁM VĨNH KIỆT |
SN 55, phố 2, ấp 1 |
|
128 |
SÍN CAY CHẮN |
SN 56, phố 2, ấp 1 |
|
129 |
SÍN PHÁT DƯỠNG |
SN 56A, phố 2, ấp 1 |
|
130 |
HỒNG A SY |
SN 56, phố 2, ấp 1 |
|
131 |
VÒNG NHỘC KÍU |
SN 58, phố 2, ấp 1 |
|
132 |
GÌU CẨM LONG |
SN 59, phố 2, ấp 1 |
|
133 |
VÒNG A DƯỠNG |
SN 60, phố 2, ấp 1 |
|
134 |
PHẠM VĂN THI |
SN 62, phố 2, ấp 1 |
|
135 |
HÀ CHÍ TRUNG |
SN 63, phố 2, ấp 1 |
|
136 |
DƯƠNG NHẬT BẨU |
SN 64, phố 2, ấp 1 |
|
137 |
LÀU THẾ VÂN |
SN 65, phố 2, ấp 1 |
|
138 |
TRƯƠNG THỦ SÁNG |
SN 66, phố 2, ấp 1 |
|
139 |
PHẠM VĂN LÒNG |
SN 66B, phố 2, ấp 1 |
|
140 |
HÀ NGỌC YẾN |
SN 67, phố 2, ấp 1 |
|
141 |
TẰNG NÀM PẨU |
SN 68, phố 2, ấp 1 |
|
142 |
TẰNG MỘC SÁNG |
SN 68, phố 2, ấp 1 |
|
143 |
SỲ A MOI |
SN 69, phố 2, ấp 1 |
|
144 |
TỪ HỮU PHÚ |
SN 70, phố 2, ấp 1 |
|
145 |
TỪ TUYẾT LỆ |
SN 70A, phố 2, ấp 1 |
|
146 |
CHÌU PHÁT BÌNH |
SN 71, phố 2, ấp 1 |
|
147 |
SẰN PHÚC BÌNH |
SN 74, phố 2, ấp 1 |
|
148 |
LIÊU TÚ ANH |
SN 75, phố 2, ấp 1 |
|
149 |
PHÙN VĂN SƠN |
SN 77, phố 2, ấp 1 |
|
150 |
PHÙN VĂN QUÝ |
SN 77, phố 2, ấp 1 |
|
151 |
PHÙN MẰN SÁM |
SN 77, phố 2, ấp 1 |
|
152 |
NGUYỄN THỊ THOA |
SN 78, phố 2, ấp 1 |
|
153 |
HONG A NHÌ |
SN 83, phố 2, ấp 1 |
|
154 |
VÒNG MỸ VÂN |
SN 85, phố 2, ấp 1 |
|
155 |
ỪNG SỲ |
SN 87, phố 2, ấp 1 |
|
156 |
XỈN VÀY MÙI |
SN 89, phố 2, ấp 1 |
|
157 |
SÍU A MÙI |
SN 89, phố 2, ấp 1 |
|
158 |
LÀU MỸ LỀNH |
SN 91a, phố 2, ấp 1 |
|
159 |
LÙ A MÙI |
SN 93, phố 2, ấp 1 |
|
160 |
VÒNG A CẨU |
SN 95, phố 2, ấp 1 |
|
161 |
LƯ KIẾN ĐỨC |
SN 97, phố 2, ấp 1 |
|
162 |
LÙ QUẢNG NHẬT |
SN 99, phố 2, ấp 1 |
|
163 |
CHÂU THỊ BẢO TRÂM |
SN 103, phố 2, ấp 1 |
|
164 |
LA VĂN TẤN |
SN 105, phố 2, ấp 1 |
|
165 |
LÊ TÚ LAN |
SN 107, phố 2, ấp 1 |
|
166 |
LẦU HƯNG QUÝ |
SN 109, phố 2, ấp 1 |
|
167 |
LÀU NỶ KỊT |
SN 1, phố 3, ấp 1 |
|
168 |
LÀU TẮC KIẾN |
SN 2, phố 3, ấp 1 |
|
169 |
LỮ MINH |
SN 3, phố 3, ấp 1 |
|
170 |
LÀU A SÁNG |
SN 4, phố 3, ấp 1 |
|
171 |
LÀU A SY |
SN 5, phố 3, ấp 1 |
|
172 |
LÀU CÔNG LỢI |
SN 6, phố 3, ấp 1 |
|
173 |
GIÁN LỶ CÚ |
SN 7, phố 3, ấp 1 |
|
174 |
TRẦN HÔN PHÁT |
SN 7, phố 3, ấp 1 |
|
175 |
TRẦN A SÁNG |
SN 7, phố 3, ấp 1 |
|
176 |
LÀU CÔNG DÂN |
SN 8, phố 3, ấp 1 |
|
177 |
LẦM MÀNH HÙNG |
SN 9, phố 3, ấp 1 |
|
178 |
LẦM MẰN VẢY |
SN 9, phố 3, ấp 1 |
|
179 |
HỶ NHẬT CƯỜNG |
SN 11, phố 3, ấp 1 |
|
180 |
LẦU A SÁNG |
SN 12, phố 3, ấp 1 |
|
181 |
HỒ DÙNG NHÌN |
SN 13, phố 3, ấp 1 |
|
182 |
CHỀ CHĂN PHÁT |
SN 14, phố 3, ấp
1 |
|
183 |
CHỀ CHĂN HÒA |
SN 14, phố 3, ấp
1 |
|
184 |
LẦU A SY |
SN 15, phố 3, ấp 1 |
|
185 |
SỲ NẰM PHÚC |
SN 16, phố 3, ấp 1 |
|
186 |
LỀNH PHÁT MÚI |
SN 27, phố 3, ấp 1 |
|
187 |
LÀU CÔNG CHƯỚC |
SN 18, phố 3, ấp 1 |
|
188 |
ĐƯỜNG THỊ LIÊN |
SN , phố 3, ấp 1 |
|
189 |
HOÀNG TỀNH CHI |
SN 18a, phố 3, ấp 1 |
|
190 |
SỲ A GIỄNG |
SN 19, phố 3, ấp 1 |
|
191 |
SÚ CÓNG GIÙ |
SN , phố 3, ấp 1 |
|
192 |
LÂM SỀNH CHI |
SN 20, phố 3, ấp 1 |
|
193 |
LÀO CHĂN PHONG |
SN 21, phố 3, ấp 1 |
|
194 |
ĐẰNG THỊ MOI |
SN 21A, phố 3, ấp 1 |
|
195 |
HOÀNG YẠC PHONG |
SN 22, phố 3, ấp 1 |
|
196 |
HOÀNG TRƯỜNG THỌ |
SN 22, phố 3, ấp 1 |
|
197 |
VÒNG THỊ MÙI |
SN 24, phố 3, ấp 1 |
|
198 |
HOÀNG A MÙI |
SN 22, phố 3, ấp 1 |
|
199 |
MẠC A CẦU |
SN 23, phố 3, ấp 1 |
|
200 |
SỲ CẦU MÙI |
SN 23A, phố 3, ấp 1 |
|
201 |
PHÙN Y HOÀNG |
SN 56B, phố 3, ấp 1 |
|
202 |
HỶ A NHÌ |
SN 74, phố 3, ấp 1 |
|
203 |
LÀU CÔNG DÂN |
SN 27, phố 3, ấp 1 |
|
204 |
LÀU PHỔ SÁNG |
SN 27a, phố 3, ấp 1 |
|
205 |
LẦM A NHÌ |
SN 27b, phố 3, ấp 1 |
|
206 |
LÒNG NHỊT KÍU |
SN 28, phố 3, ấp 1 |
|
207 |
TRẦN A KÍU |
SN 29, phố 3, ấp 1 |
|
208 |
KỊT A PẨU |
SN 30, phố 3, ấp 1 |
|
209 |
VÒNG SẰN KÍU |
SN 31, phố 3, ấp 1 |
|
210 |
TẰNG A ỬNG |
SN 32, phố 3, ấp 1 |
|
211 |
LÀY SÂU SÁNH |
SN 79, phố 3, ấp1 |
|
212 |
TRÌNH LỶ MÙI |
SN 34, phố 3, ấp 1 |
|
213 |
VÒNG MỀNH SẮM |
SN 34b, phố 3, ấp 1 |
|
214 |
TẰNG THỊ LIÊN |
SN 35, phố 3, ấp 1 |
|
215 |
NÌM ỬNG MÚI |
SN 36, phố 3, ấp 1 |
|
216 |
VÒNG PHÙNG TIẾN |
SN 36, phố 3, ấp 1 |
|
217 |
VÒNG PHÙNG QUỐC |
SN 36a, phố 3, ấp 1 |
|
218 |
HỶ A SY |
SN 37, phố 3, ấp 1 |
|
219 |
HỒ MỘC SÁNG |
SN 38, phố 3, ấp 1 |
|
220 |
HOÀNG TRƯỜNG VINH |
SN 39, phố 3, ấp 1 |
|
221 |
CHƯỚNG THỊ HAI |
40/3/1 |
|
222 |
HỒ SÍN |
45/3/1 |
|
223 |
LÀY CHI KHÌN |
47/3/1 |
|
224 |
PHÙN A SÁM |
48/3/1 |
|
225 |
VÒNG CHẮN CÚ |
51/3/1 |
|
226 |
THÀM LỶ CÚ |
53/3/1 |
|
227 |
MÃ THỊ MÙI |
56/3/1 |
|
228 |
PHÙN A KÍU |
58/3/1 |
|
229 |
LÝ THỊ HOA |
60/3/1 |
|
230 |
NGUYỄN VĂN BỬU |
64/3/1 |
|
231 |
LÝ A SÁNG |
66/3/1 |
|
232 |
HỒ DỈNH MỀNH |
70/3/1 |
|
233 |
PHÓNG CỎNG MƯỜI |
70a/3/1 |
|
234 |
TRẦN THỊ KIM THU |
71/3/1 |
|
235 |
ĐỔ THỊ SÂM |
72/3/1 |
|
236 |
SÚI PHÁT BẨU |
73/3/1 |
x |
237 |
LÌU SÁM MÚI |
74/3/1 |
|
238 |
TRẦN VÒNG SÁNG |
78/3/1 |
|
239 |
VÒNG NÀM SÁNG |
77/3/1 |
|
240 |
LÀY CHỈ QUAY |
83/3/1 |
|
241 |
HUỲNH THỊ HỒNG |
phố 4 ấp 1 |
|
242 |
VY VĂN LONG |
17 phố 4 ấp 1 |
|
243 |
SẨM DỆT KÝ |
phố 4 ấp 1 |
|
244 |
LỶ TẮC PHU |
11 phố 4 ấp 1 |
|
245 |
VÒNG CHIẾNG HỔI |
09 phố 4 ấp 1 |
|
246 |
GIÁP VĂN QUẢNG |
05 phố 4 ấp 1 |
|
247 |
LỮ MINH |
phố 4 ấp 1 |
|
248 |
HÀ CẨM PHƯƠNG |
03 phố 4 ấp 1 |
|
249 |
HÀ VĂN MẠ |
03 phố 4 ấp 1 |
|
250 |
CAO THỊ HƯỜNG |
33B phố 4 ấp 1 |
|
251 |
VẮN XỊ MÙI |
57 phố 4 ấp 1 |
|
252 |
TRẦN DANH THẮNG |
54A phố 4 ấp 1 |
|
253 |
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
54 phố 4 ấp 1 |
|
254 |
THÒNG A TAM |
66 phố 4 ấp 1 |
|
255 |
TRẦN VĂN HÒA |
55 phố 4 ấp 1 |
|
256 |
VÒNG NHÌ MÚI |
66B phố 4 ấp 1 |
|
257 |
HÁU LẬP HÙNG |
59 phố 4 ấp 1 |
|
258 |
TỐNG VĂN TRINH |
70 phố 4 ấp 1 |
|
259 |
CỦ SAU CÓNG |
66A phố 4 ấp 1 |
|
260 |
LÝ SỲ MÙI |
60 phố 4 ấp 1 |
|
261 |
ĐỒNG SĨ THỌ |
35 phố 4 ấp 1 |
|
262 |
NGUYỄN TIẾN LINH |
58 phố 4 ấp 1 |
|
263 |
HOÀNG THỊ LIÊN |
39 phố 4 ấp 1 |
|
264 |
DƯƠNG VĂN THANH |
Sn: 45/4/1 |
|
265 |
CHƯƠNG THẾ HỶ |
Sn: 68/8/1 |
|
266 |
LỶ SỲ MẦU |
Sn: 46/4/1 |
|
267 |
VY VĂN KHÁNH |
Sn:47/4/1 |
|
268 |
NÌM MỘC KÍU |
Sn: 58/4/1 |
|
269 |
NGUYỄN THỊ NHÂN |
Sn:51/4/1 |
|
270 |
DƯỜNG LẦY DẾNH |
Sn: 64/4/1 |
|
271 |
NGUYỄN HỒNG CHÂU |
Sn: 49/4/1 |
|
272 |
LỘC THỊ HUỆ |
Sn:2/4/1 |
|
273 |
CHƯỚNG MỤC VƯƠNG |
Sn: 44/4/1 |
|
274 |
CHƯỚNG HỶ PHÍ |
44/4/1 |
|
275 |
LỶ MẰN PHÔC |
36/4/1 |
|
276 |
LỶ A SOI |
Sn: 36/4/1 |
|
277 |
HOÀNG TẤN MẠNH |
Sn:34/4/1 |
|
278 |
NỒNG QUAY MÚI |
Sn: 32/4/1 |
|
279 |
CHU VĂN TRINH |
Sn: 30/4/1 |
|
280 |
TRẦN THANH PHÚC |
Sn: 28/4/1 |
|
281 |
HỒ A MÙI |
Sn: 26/4/1 |
|
282 |
LỘC VÀ PẨU |
Sn:2 20/4/1 |
|
283 |
TRẦN KỲ CẨM |
Sn: 18/4/1 |
|
284 |
MẠC MỸ LAN |
Sn:16/4/1 |
|
285 |
PHAN THẾ ANH |
Sn:16/4/1 |
|
286 |
TRẦN THIỆN DUYÊN HOA |
Sn:14/4/1 |
|
287 |
CHÍ QUÁN DẨU |
Sn:14/4/1 |
|
288 |
LỶ THANH KỲ |
Sn: 10/4/1 |
|
289 |
TRẦN THỊ BA |
Sn: 8/4/1 |
|
290 |
HỶ PHỔ MÙI |
Sn: 31/4/1 |
|
291 |
HONG SẸC VÀ |
Sn: 31/4/1 |
|
292 |
CHÌU CẮM SÁNG |
Sn: 29/4/1 |
|
293 |
PHÙN TÀI MÚI |
Sn: 27/4/1 |
|
294 |
MÃ TÀI MÚI |
Sn: 25/4/1 |
|
295 |
PHẠM THỊ LÂM |
Sn: 23/4/1 |
|
296 |
THÒNG MỸ PHÓN |
Sn: 23A/4/1 |
|
297 |
HÀ PHƯỚC LÂM |
14/4/1 |
|
298 |
NỀNH A SY |
Sn: 21/4/1 |
|
299 |
PHẠM VĂN HẢI |
51/4/1 |
|
300 |
NGUYỄN THỊ VINH |
54/4/1 |
|
301 |
VÒNG DÙNG HẾNH |
9/4/1 |
|
302 |
TRƯƠNG THANH TUẤN |
4/1 |
|
303 |
PHÙN QUANG KHÁNH |
4/1 |
|
304 |
NGUYỄN BÁ LÂM |
29/1
UBND XÃ PHÚ VINH |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
BAN NHÂN DÂN 2 |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH
SÁCH ĐỀ NGHỊ TẶNG DANH HIỆU
GIA ĐÌNH VĂN HÓA NĂM 2024 |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
Năm sinh |
Dân
tộc |
Tôn
giáo |
Địa chỉ |
Ghi chú |
|
Nam |
Nữ |
|
1 |
LƯƠNG A MIU |
1959 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
2 |
NGUYỄN QUỐC THÁI |
1980 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
3 |
PHẠM VĂN PHÚC |
1966 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
4 |
THẨM NGỌC ANH |
|
1957 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
5 |
VÒNG KHÌN SẮM |
1966 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
6 |
CHÓC A DÍNH |
|
1961 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
7 |
THÒNG A SÁNG |
1972 |
|
Kinh |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
8 |
ĐẶNG ỬNG MÚI |
|
1980 |
Kinh |
Công giáo |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
9 |
TÔ GIÚ VÒNG |
1963 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
10 |
HOÀNG SIU HON |
1958 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
11 |
CÁP A PẠT |
1978 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
12 |
CÁP VĂN SINH |
1958 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
13 |
Lương A
Bẩu |
1965 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
14 |
NGUŨ THỊ LƯƠNG |
|
1948 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
15 |
CÚN MỘC LAN |
|
1965 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
16 |
HOÀNG THỊ HỒNG |
|
1962 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
17 |
GIÁN A TẮC |
1959 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
18 |
PHÀM A NHÌ |
1956 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
19 |
TẨY THỊ LÝ |
|
1961 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
20 |
HÁU A ỬNG |
1955 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
21 |
CHU THỊ TỊU |
|
1944 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
22 |
ỬNG CHẮN HẢI |
1941 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
23 |
TRẦN NHỘC CÚ |
|
1933 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
24 |
CHÓC NHẬT PHU |
1957 |
|
Kinh |
Phật giáo |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
25 |
TẠC TIẾN MINH |
1955 |
|
Kinh |
Phật giáo |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
26 |
Voòng Lỷ Mùi |
|
1968 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
27 |
SẰM TẤN TÀI |
1974 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
28 |
PHAN THỊ LÝ |
1974 |
|
Kinh |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
29 |
HONG A NHẤT |
1960 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
30 |
VÒNG A DƯỠNG |
1966 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
31 |
LẠI VĂN TRIỀU |
1975 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
32 |
HOÀNG VĂN SANH |
1962 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
33 |
LÝ SẸC SÁNG |
1950 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
34 |
SÚ A NHÌ |
1963 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
35 |
CHẠC A CẦU |
1942 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
36 |
VÒNG LỶ PẨU |
1970 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
37 |
VÒNG TỐNG SÁNG |
1955 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
38 |
GIÁN A BAO |
1955 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
39 |
LỤC SẬP MÙI |
|
1972 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
40 |
LÝ A MÚI |
|
1958 |
Kinh |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
41 |
TÌN LỶ CỎNG |
1954 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
42 |
SÚ A SÁM |
1969 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
43 |
SỂN SÁM CẨU |
1952 |
|
Kinh |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
44 |
PHÙNG A KÍU |
|
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
45 |
VÒNG THỬ CÚ |
|
1938 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
46 |
PHÚN A CẨU |
1975 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
47 |
NGUYỄN THỊ KIM CHUNG |
|
1972 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
48 |
HOÀNG THỊ OANH |
|
1940 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
49 |
NGUYỄN THỊ MINH LỄ |
|
1968 |
Kinh |
Phật giáo |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
50 |
HOÀNG AN DƯỠNG |
1959 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
51 |
DƯƠNG TỬ THẮNG |
1945 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
52 |
LAI THANH THỦY |
|
1970 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
53 |
TRẦN SIU MINH |
1954 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
54 |
TRẦN SIU THÀNH |
1963 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
55 |
ỪNG A MÙI |
|
1965 |
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
56 |
TÔ ĐỨC CUNG |
1956 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
57 |
CƯ A PHỐC |
1964 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
58 |
VÒNG LẬP HẤM |
1960 |
|
Kinh |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
59 |
HUỲNH NHỤC NHÌ |
1965 |
|
Kinh |
Công giáo |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
60 |
VOÒNG KIM CƯỜNG |
1992 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
61 |
TẰNG SÁM CẨU |
1936 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
62 |
TẰNG NÀM BẨU |
1970 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
63 |
TẰNG CỎNG SÁNG |
1972 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
64 |
SẨM A NHÌ |
1983 |
|
Hoa |
Không |
Phố 1, ấp 2 |
|
|
65 |
TRẦN THANH LONG |
1962 |
|
Hoa |
Không |
3a/2/2 |
|
|
66 |
HỒ VĂN THÀNH |
1972 |
|
Hoa |
Không |
3/2/2 |
|
|
67 |
CHƯỚNG VĂN NĂM |
1960 |
|
Hoa |
Không |
4/2/2 |
|
|
68 |
PHÙNG SY MÚI |
|
1942 |
Hoa |
Không |
SN 5/2/2 |
|
|
69 |
VĂN NHƯ SƯƠNG |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 8/2/2 |
|
|
70 |
LIÊU CẨM LANG |
|
1962 |
Kinh |
Phật giáo |
SN 10/2, 2/2 |
|
|
71 |
TRẦN A SÁNG |
1955 |
|
Hoa |
Không |
SN 12/2, 2/2 |
|
|
72 |
PHẠM MINH HƯƠNG |
|
1984 |
Hoa |
Không |
SN 13/2, 2/2 |
|
|
73 |
CHƯỚNG TÍN HỒNG |
1965 |
|
Kinh |
Không |
SN 14/2, 2/2 |
|
|
74 |
LÊ THỊ CỘNG |
|
1960 |
Hoa |
Không |
SN 15/2, 2/2 |
|
|
75 |
HỶ COC SỀNH |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 16/2, 2/2 |
|
|
76 |
BẾ THỊ MINH |
|
1958 |
Hoa |
Không |
SN 17/2, 2/2 |
|
|
77 |
NGUYỄN NGỌC CHINH |
1979 |
|
Hoa |
Không |
SN 19/2/2/2 |
|
|
78 |
T SẰN QUY KÌN |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 20/2,2/2 |
|
|
79 |
HOÀNG VĂN DƯƠNG |
1953 |
|
Hoa |
Không |
SN 21/2,/2/2 |
|
|
80 |
CHỀ SẮT MÙI |
1957 |
|
Hoa |
Không |
21a/2/2/3 |
|
|
81 |
LIÊU CẨM SÍN |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 26/2,2/2 |
|
|
82 |
LIÊU HOA TIÊN |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 26A/2/2 |
|
|
83 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH |
|
1963 |
Kinh |
Không |
SN 26B/2/2/2 |
|
|
84 |
SÚ A CHỐC |
1945 |
|
Hoa |
Không |
SN 28/2/2 |
|
|
85 |
TẰNG A NHỘC |
1944 |
|
Kinh |
Không |
SN 31/2/2/2 |
|
|
86 |
LƯƠNG TIỂU VÂN |
|
1967 |
Hoa |
Không |
SN 32/2/2/2 |
|
|
87 |
VÕ THỊ HỒNG |
|
1963 |
Hoa |
Không |
SN 32A/2/2 |
|
|
88 |
LÂM TÌNH PHU |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 32B/2/2 |
|
|
89 |
CHỀNH A GIỂNG |
1959 |
|
Hoa |
Không |
SN 33/2,2/2 |
|
|
90 |
GIỐNG A ỬNG |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 35/2/2 |
|
|
91 |
DÔNG SỀNH PHÚC |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 35A/2/2 |
|
|
92 |
GIỆP SAY HỒNG |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 36/2/2 |
|
|
93 |
VÒNG TÚ QUYỀN |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 38/2/2 |
|
|
94 |
LƯƠNG A BẢO |
1921 |
|
Hoa |
Không |
SN 39/2/2 |
|
|
95 |
LƯƠNG A CẨU |
1951 |
|
Hoa |
Không |
SN 39A/2/2 |
|
|
96 |
TRẦN LẦU KÍN |
|
1957 |
Hoa |
Không |
SN 43/2/2 |
|
|
97 |
VÒNG SÌU HỒNG |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 40/2/2 |
|
|
98 |
CHƯỚNG PHỔ CÚ |
|
1947 |
Kinh |
Không |
SN 44/2/2 |
|
|
99 |
VÒNG CẨM NHÌN |
1933 |
|
Kinh |
Công giáo |
SN 41/2/2 |
|
|
100 |
CHỀ LỶ SÁNG |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 46A/2/2 |
|
|
101 |
CHỀ KHOẮN PHÍ |
1937 |
|
Hoa |
Không |
SN 46/2/2 |
|
|
102 |
PHẠM NGỌC LAN |
|
1974 |
Hoa |
Không |
SN 49/2/2 |
|
|
103 |
LỶ VÀ SẦU |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 49A/2/2 |
|
|
104 |
LỶ A BỬU |
1970 |
|
Hoa |
Không |
SN 50/2/2 |
|
|
105 |
LỶ A LỤC |
1963 |
|
Hoa |
Không |
SN 50A/2/2 |
|
|
106 |
TÔ XUÂN KÍU |
|
1939 |
Hoa |
Không |
SN 51/2/2 |
|
|
107 |
DỐNG SỀNH LỘC |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 53/2/2 |
|
|
108 |
VÒNG SIÊU MỀNH |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 54/2/2 |
|
|
109 |
PHÙNG CỎNG SẦU |
1953 |
|
Hoa |
Không |
SN 56/2/2 |
|
|
110 |
CHỀ MỀNH SIU |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 59/2/2 |
|
|
111 |
NGUYỄN QUÝ TÂM |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 60/2/2 |
|
|
112 |
CHẮNG NÀM SÁNG |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 61/2/2 |
|
|
113 |
TRẦN THỊ LAN |
|
1975 |
Hoa |
Không |
SN 62/2/2/2 |
|
|
114 |
LÊ MINH VŨ |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 64/2/2 |
|
|
115 |
NGUYỄN THỊ MỪNG |
|
1947 |
Hoa |
Không |
SN 69/2/2 |
|
|
116 |
TRẦN VĂN PHƯƠNG |
1973 |
|
Hoa |
Không |
SN 69/2/2 |
|
|
117 |
HỒ THỊ GÁI |
|
1952 |
Hoa |
Không |
SN 73/2/2 |
|
|
118 |
TÔ VĂN ĐỨC |
1974 |
|
Hoa |
Không |
SN 45/2/2 |
|
|
119 |
HỨA BẮC SÁNG |
1974 |
|
Hoa |
Không |
SN 25/2/2 |
|
|
120 |
LIÊU A SANH |
1955 |
|
Hoa |
Không |
SN 26/2/2 |
|
|
121 |
TRẦN THIỆN OAI |
1940 |
|
Hoa |
Không |
SN 1/3/2 |
|
|
122 |
LÌU A CÓNG |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 3/3/2 |
|
|
123 |
TRƯƠNG THỊ NHỎ |
|
1938 |
Hoa |
Không |
SN 4/3/2 |
|
|
124 |
NGUYỄN MẠNH DŨNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 4A/3/2 |
|
|
125 |
LẦU A SÁM |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 4B/3/2 |
|
|
126 |
SLÍN NHỘC TẮC |
1978 |
|
Hoa |
Không |
SN 7/3/2 |
|
|
127 |
TRẦN CẨU |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 9/3/1 |
|
|
128 |
VÒNG A THI |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 11/3/2 |
|
|
129 |
PHÒNG SẮN |
1935 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN13/3/2 |
|
|
130 |
VÒNG SÁM MÚI |
|
1935 |
Hoa |
Không |
SN 15/3/2 |
|
|
131 |
VẮN HÒA SÁNG |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 18/3/2 |
|
|
132 |
NHỈN PHÁT SỀNH |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 19/3/2 |
|
|
133 |
NGUYỄN THỊ SÁU |
|
1940 |
Hoa |
Không |
SN 23/3/2 |
|
|
134 |
CAM ĐỨC QUYỀN |
1932 |
|
Hoa |
Không |
SN 24/3/2 |
|
|
135 |
LAI LƯƠNG QUÝ |
1985 |
|
Hoa |
Không |
SN 25/3/2 |
|
|
136 |
ĐỒNG A CẨU |
1956 |
|
Kinh |
Không |
SN 26/3/2 |
|
|
137 |
VÒNG CHƯỚNG CHỦ |
1978 |
|
Hoa |
Không |
SN 28/3/2 |
|
|
138 |
VÒNG A SAM |
1963 |
|
Hoa |
Không |
SN 28/3/2 |
|
|
139 |
CHỀ QUANG TRƯỜNG |
1925 |
|
Hoa |
Không |
SN 29/3/2 |
|
|
140 |
GIỐNG VÀ SÁNG |
1951 |
|
Hoa |
Không |
SN 31/3/2 |
|
|
141 |
NGUYỄN CHÍ TÂM |
1977 |
|
Hoa |
Không |
SN 32/3/2 |
|
|
142 |
VÒNG A SY |
|
1964 |
Hoa |
Không |
SN 34/3/2 |
|
|
143 |
NGUYỄN VĂN PHỤNG |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 34A/3/2 |
|
|
144 |
DỊP A TẮC |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 35/3/2 |
|
|
145 |
HỒ A CẨU |
1952 |
|
Hoa |
Không |
SN 36/3/2 |
|
|
146 |
HỒ SY MÚI |
|
1972 |
Hoa |
Không |
SN 36A/3/2 |
|
|
147 |
HỒ A LỤC |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 36B/3/2 |
|
|
148 |
SẮM ĐỐNG SÁNG |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 37/3/2 |
|
|
149 |
TRƯƠNG VĂN TRÚC |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 37A/3/2 |
|
|
150 |
HỒ A GIỂNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 38/3/2 |
|
|
151 |
SỂN CỎN KIÚ |
1968 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 41/3/2 |
|
|
152 |
CHUNG HÒA HÙNG |
1967 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 42/3/2 |
|
|
153 |
TRẦN A MÙI |
|
1960 |
Hoa |
Không |
SN 43B/3/2 |
|
|
154 |
NGUYỄN ĐỨC THIỆN |
1969 |
|
Kinh |
Không |
SN 55/3/2 |
|
|
155 |
LINH VĂN PHÚ |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 45/3/2 |
|
|
156 |
LINH VĂN THÀNH |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 45A/3/2 |
|
|
157 |
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
|
1973 |
Hoa |
Không |
SN 46/3/2 |
|
|
158 |
TRẦN A CẨU |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 47/3/2 |
|
|
159 |
NGÀN NÀM PHÚC |
1980 |
|
Hoa |
Không |
SN 49/3/2 |
|
|
160 |
PHÓNG SÙI PHU |
1973 |
|
Hoa |
Không |
SN 49B/3/2 |
|
|
161 |
TRƯƠNG THỊ LAN |
|
1946 |
Hoa |
Không |
SN 53/3/2 |
|
|
162 |
NGUYỄN ĐÌNH LẠC |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 53B/3/2 |
|
|
163 |
LẦU PHÁT BẨU |
1959 |
|
Hoa |
Không |
SN 1/4/4/2 |
|
|
164 |
CHƯỚNG A SÁNG |
1969 |
|
Kinh |
Không |
SN 1A/4/2 |
|
|
165 |
CỐNG HIỂN PHÓNG |
|
1963 |
Hoa |
Không |
SN 2/4/2 |
|
|
166 |
PHÙI TUYẾT TRÂN |
|
1976 |
Hoa |
Không |
SN 4/4/2 |
|
|
167 |
TẰNG A MÙI |
|
1939 |
Hoa |
Không |
SN 5/4/2 |
|
|
168 |
TẰNG TOÀN PHÚNG |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 5/4/2 |
|
|
169 |
TĂẰNG A QUANG |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 5/4/2 |
|
|
170 |
SOÓC SẮM MÙI |
1968 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 6/4/2 |
|
|
171 |
SÚ NHÌ MÚI |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 6A/4/2 |
|
|
172 |
MỌC LỶ MÙI |
|
1956 |
Hoa |
Không |
SN 8/4/2 |
|
|
173 |
VOÒNG PHU CHẮN |
|
1951 |
Hoa |
Không |
SN 8A/4/2 |
|
|
174 |
VOÒNG CHI VẨY |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 10/4/2 |
|
|
175 |
LẦU TẮC VÒNG |
1980 |
|
Hoa |
Không |
SN 42A/4/2 |
|
|
176 |
CHÂU HƯƠNG NGA |
|
1967 |
Hoa |
Không |
SN 11/4/2 |
|
|
177 |
THÒNG NHÌ MÚI |
1991 |
|
Hoa |
Không |
SN 12/4/2 |
|
|
178 |
LÝ VĂN PHÚC |
1945 |
|
Kinh |
Không |
SN 13/4/2 |
|
|
179 |
SẦN CỎNG CÚ |
1951 |
|
Kinh |
Công giáo |
SN 14/4/2 |
|
|
180 |
TRẦN XƯƠNG GÌ |
1970 |
|
Hoa |
Không |
SN 16/4/2 |
|
|
181 |
TRẦN XƯƠNG TỐ |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 16A/4/2 |
|
|
182 |
LỒ BẮC SÁNG |
1984 |
|
Hoa |
Không |
SN 16B/4/2 |
|
|
183 |
HOÀNG SỲ |
|
1929 |
Hoa |
Không |
SN 17/4/2 |
|
|
184 |
CỐNG VINH LONG |
1994 |
|
Hoa |
Không |
SN 18A/4/2 |
|
|
185 |
THÀM SY MÚI |
|
1962 |
Hoa |
Không |
SN 20/4/2 |
|
|
186 |
SỲ NÀM SÁNG |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 23/4/2 |
|
|
187 |
CHƯỚNG VÀ MÙI |
|
1956 |
Hoa |
Không |
SN 24/4/2 |
|
|
188 |
LÊ HỮU HIẾU |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 25/4/2 |
|
|
189 |
CHỀ CHẮN QUYỀN |
1974 |
|
Hoa |
Không |
SN 26/4/2 |
|
|
190 |
BÙI TRUNG PHÚ |
1935 |
|
Hoa |
Không |
SN 27/4/2 |
|
|
191 |
ÁU CHÁNH THÔNG |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 28/4/2 |
|
|
192 |
ỪNG HÔI NHẰN |
1973 |
|
Hoa |
Không |
SN 29/4/2 |
|
|
193 |
ỪNG A CẨU |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 27/2/2 |
|
|
194 |
CHỀNH A PẺNG |
1935 |
|
Hoa |
Không |
SN 37/4/2 |
|
|
195 |
HOÀNG VĨNH DẬU |
1959 |
|
Hoa |
Không |
SN 38/4, 4/2 |
|
|
196 |
LƯƠNG VĨNH KHƯƠNG |
1963 |
|
Hoa |
Không |
SN 40/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
197 |
LƯƠNG VĨNH ÌN |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 40A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
198 |
DƯỜNG NGỌC DẾNH |
|
1945 |
Hoa |
Không |
SN 41A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
199 |
PHÙI CÚN DẾNH |
1956 |
|
Hoa |
Không |
SN 41/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
200 |
ỪNG NHÌ MUỐI |
|
1935 |
Hoa |
Không |
SN 42/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
201 |
HOÀNG TẤN THẮNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 43/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
202 |
CAM QUỐC QUAN |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 44/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
203 |
PHÙNG ỬNG MÙI |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 51/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
204 |
LA KIM NGỌC |
|
1960 |
Hoa |
Không |
SN 46A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
205 |
LA LỆ VIỄN |
|
1956 |
Kinh |
Không |
SN 46B/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
206 |
LỶ A MÙI |
|
1946 |
Hoa |
Không |
SN 48/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
207 |
HỒ A CHÍU |
|
1974 |
Hoa |
Không |
SN 48A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
208 |
PHU NHẬT DẾNH |
|
1971 |
Kinh |
Không |
SN 53/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
209 |
VÒNG CẨM PHẤN |
|
1976 |
Hoa |
Không |
SN 53A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
210 |
LẨU CÔNG HIẾN |
1977 |
|
Hoa |
Không |
SN 55/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
211 |
CHƯƠNG A CẨU |
1956 |
|
Hoa |
Không |
SN 56/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
212 |
HỶ CỎNG MÙI |
|
1970 |
Hoa |
Không |
SN 59/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
213 |
HONG A PẠT |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 59A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
214 |
CHẮNG A SY |
1967 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 60/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
215 |
TẰNG THỊ HỒNG |
|
1967 |
Hoa |
Không |
SN 61/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
216 |
VÒNG A KIỂM |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 62/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
217 |
CHÝ A MÚI |
|
1957 |
Hoa |
Không |
SN 63/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
218 |
PHÙNG MỸ LINH |
|
1973 |
Hoa |
Không |
SN 63A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
219 |
TSỒI QUAY SÌNH |
1977 |
|
Hoa |
Không |
SN 65/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
220 |
THÀM THÀNH PHONG |
|
1962 |
Hoa |
Không |
SN 65A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
221 |
DƯƠNG A LÀN |
1940 |
|
Hoa |
Không |
SN 69/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
222 |
ỪNG A KÍU |
|
1970 |
Hoa |
Không |
SN 71/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
223 |
VÒNG TỐNG LẰM |
1973 |
|
Kinh |
Không |
SN 73/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
224 |
LỶ LÀY LÀY |
|
1982 |
Kinh |
Công giáo |
SN 75/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
225 |
LƯU NỊP BẰNG |
1983 |
|
Hoa |
Không |
SN 79/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
226 |
LƯU NGHIỆP HÙNG |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 79A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
227 |
THOONG NAM SANG |
1957 |
|
Hoa |
Không |
SN 81/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
228 |
SÍN CÂY HỶ |
1952 |
|
Hoa |
Không |
SN 85/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
229 |
THÒNG LỶ TẮC |
1970 |
|
Hoa |
Không |
SN 91/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
230 |
TRẦN ÁI CẦM |
|
1960 |
Hoa |
Không |
SN 50/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
231 |
TRẦN DỤC TÀI |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 97/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
232 |
MÙ A LÌN |
|
1931 |
Hoa |
Không |
SN 99/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
233 |
CHÍ NÀ PẨU |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 52/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
234 |
TRẦN THỊ THANH AN |
|
1947 |
Hoa |
Không |
SN 103/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
235 |
LA CHÍ XINH |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 105/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
236 |
LA SỸ DŨNG |
1958 |
|
Hoa |
Không |
SN 105A/4, phố 4, ấp
2 |
|
|
237 |
LA ÁI LIÊN |
|
1965 |
Hoa |
Không |
SN 105B/4, phố 4, ấp
2 |
|
|
238 |
VÒNG TẮC SÁNG |
1952 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 107/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
239 |
PHƯƠNG TRUNG HẢO |
1961 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 111/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
240 |
NHỈN LÀN SÁNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 113/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
241 |
NHỈN DẾNH SỒI |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 115/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
242 |
CHỐNG PHỔ KÍU |
|
1962 |
Kinh |
Không |
SN 115A/4, phố 4, ấp
2 |
|
|
243 |
CHƯỚNG A LỘC |
|
1967 |
Hoa |
Không |
SN 119/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
244 |
TRẦN THANH SƠN |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 6/103, phố 4, ấp 2 |
|
|
245 |
TRẦN VĂN LONG |
1983 |
X |
Hoa |
Không |
SN 3/1034, phố 4, ấp
2 |
|
|
246 |
TRẦN VĂN CỬ |
1954 |
|
Hoa |
Không |
SN 4/103, phố 4, ấp 2 |
|
|
247 |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
1958 |
X |
Hoa |
Không |
SN 1/103, phố 4, ấp 2 |
|
|
248 |
VOÒNG A NHỊT |
|
1965 |
Hoa |
Không |
SN 32/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
249 |
VÀY CHẮN SƯƠNG |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 20A/4, phố 4, ấp 2 |
|
|
250 |
TRẦN VĂN VƯƠNG |
1965 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
251 |
TRẦN VĂN HOÀNG |
1977 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
252 |
NGUYỄN THỊ THANH |
|
1964 |
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
253 |
NGUYỄN TRUNG LIÊN |
1957 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
254 |
HOÀNG VĂN TẶNG |
1953 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
255 |
HOÀNG THANH TÙNG |
1984 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
256 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
1981 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
257 |
TRẦN THỊ VUI |
1954 |
|
Kinh |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
258 |
VŨ VĂN MẬU |
1972 |
|
Kinh |
Công giáo |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
259 |
ĐÀO VĂN DÂN |
1972 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
260 |
VŨ ĐẠI LIÊM |
1949 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
261 |
VŨ ĐẠI LAM |
1979 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
262 |
TRẦN THIỊ LIỄU |
|
1975 |
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
263 |
HUỲNH VĂN DANH |
1961 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
264 |
HUỲNH THỊ CHƠN |
|
1965 |
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
265 |
NGUYỄN THỊ ƠI |
1956 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
266 |
LÊ THANH HIẾU |
1979 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
267 |
QUÁCH VĂN THỦ |
1967 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
268 |
LÊ VĂN HIỂN |
1969 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
269 |
VŨ VĂN CẬN |
1979 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
270 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
1957 |
|
Hoa |
Không |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
271 |
NGUYỄN VĂN LONG |
1952 |
|
Kinh |
Phật giáo |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
272 |
NHỈN LÀU SÁNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 113, phố 4, ấp 2 |
|
|
273 |
NGUYỄN VĂN SỸ |
1956 |
|
Kinh |
Không |
37/2/2 |
|
|
274 |
TRẦN VĂN DUY |
1977 |
|
Kinh |
Công giáo |
Phố 5, Ấp 2 |
|
|
275 |
TRẦN VĂN ĐỨC |
1978 |
|
Kinh |
Không |
SN 10/3, KDC 2 |
|
|
276 |
ỪNG A CẨU |
1947 |
|
Hoa |
Phật giáo |
phố 1 ấp 2 |
|
|
277 |
HOÀNG THỊ TƯ |
|
1954 |
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
278 |
TRẦN THÁI BẢO |
1986 |
|
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
279 |
TRẦN CỎNG KHÌNH |
1965 |
|
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
280 |
CHƯỚNG THU DU |
1976 |
|
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
281 |
CÁM PHÁT HÙNG |
1984 |
|
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
282 |
TRẦN THỊ MÚI |
|
1955 |
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
283 |
LAI A TRƯỞNG |
1939 |
|
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
284 |
GIÁP THỊ TRANG THANH |
|
1991 |
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
285 |
TÍN TẮC MỀNH |
1984 |
|
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
286 |
TÔ THỊ MÙI |
1980 |
1966 |
Hoa |
Không |
phố 1 ấp 2 |
|
|
287 |
CHỀNH SÍ VÀ |
1977 |
|
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
288 |
HOÀNG VĂN BA |
1977 |
|
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
289 |
HUỲNH CẮM MÙI |
|
1966 |
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
290 |
PHẠM LÝ HOÀNG THANH |
1991 |
|
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
291 |
NÌM QUẾ CHI |
|
1990 |
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
292 |
LẦU TẮC QUAY |
1976 |
|
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
293 |
NGUYỄN THẾ HÙNG |
1987 |
|
Kinh |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
294 |
NGÔ NGỌC PHỤNG |
1988 |
|
Kinh |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
295 |
PHÚN NHẬT MẰN |
|
1977 |
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
296 |
TRẦN VĂN BÌNH |
1978 |
|
Kinh |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
297 |
VÒNG A LẺN |
1970 |
|
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
298 |
LƯƠNG SAY PHU |
1986 |
|
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
299 |
LÝ VÀ SÁNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
phố 2 ấp 2 |
|
|
300 |
TSẦN CÁ VỒ |
1985 |
|
Hoa |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
301 |
CAM VĂN PHƯƠNG |
1977 |
|
Hoa |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
302 |
VẮN HOÀ SÁNG |
1962 |
|
Hoa |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
303 |
PHU A KÍU |
|
1970 |
Hoa |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
304 |
VÒNG CHƯỚNG CƯỜNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
305 |
DƯƠNG VIẾT LƯƠNG |
1976 |
|
Kinh |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
306 |
HÀ THỊ THU |
|
1968 |
Kinh |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
307 |
VÒNG NHẬT DÌN |
1981 |
|
Hoa |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
308 |
THOÒNG NÀM PHỐC |
1992 |
|
Hoa |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
309 |
HUỲNH QUỐC HÙNG |
1963 |
|
Kinh |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
310 |
NGUYỄN ĐĂNG THẢO |
1980 |
|
Kinh |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
311 |
TRANG LỶ PHÍ |
1976 |
|
Hoa |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
312 |
PHẠM VĂN MÃO |
1987 |
|
Kinh |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
313 |
HONG THÍN TẮC |
1975 |
|
Hoa |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
314 |
TRỊNH THÀNH TRUNG |
1979 |
|
Kinh |
Không |
phố 3 ấp 2 |
|
|
315 |
HOÀNG PHI HÙNG |
1988 |
|
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
316 |
TRẦN A VÀ |
1970 |
|
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
317 |
WOÒNG SAY DẨU |
1989 |
|
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
318 |
BÙI QUỐC MINH |
1962 |
|
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
319 |
ỪNG SÁM MÚI |
|
1956 |
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
320 |
LẦU CÔNG QUỐC |
1963 |
|
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
321 |
TRẦN VĂN LAN |
1955 |
|
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
322 |
SÍN HỶ PHU |
1983 |
|
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
323 |
TRẦN TUẤN SƠN |
1973 |
|
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
324 |
SỲ PHÙNG DIN |
|
1975 |
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
325 |
LÝ THỊ PHƯƠNG |
|
1962 |
Kinh |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
326 |
SÚ CẮM LÌN |
|
1971 |
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
327 |
ĐINH MINH TUẤN |
1982 |
|
Kinh |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
328 |
CHÂU SÁU DẦN |
1975 |
|
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
329 |
HỒ THỊ NGA |
|
1973 |
Kinh |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
330 |
DƯƠNG PHÚC ĐỨC |
1972 |
|
Kinh |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
331 |
LỶ NHỘC LÀN |
|
1964 |
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
332 |
BÙI MỸ |
1956 |
|
Kinh |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
333 |
LỶ CÚN LÌN |
|
1984 |
Hoa |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
334 |
NGUYỄN THỊ THU |
|
1985 |
Kinh |
Không |
phố 4 ấp 2 |
|
|
335 |
DƯƠNG TẤN DŨNG |
1971 |
|
Kinh |
Không |
phố 5 ấp 2 |
|
|
336 |
NGUYỄN HỮU AN |
1973 |
|
Kinh |
Không |
phố 5 ấp 2 |
|
|
337 |
NGUYỄN VĂN KIÊN |
1977 |
|
Kinh |
Không |
phố 5 ấp 2 |
|
|
338 |
TRẦN VĂN THIỆN |
1980 |
|
Kinh |
Không |
phố 5 ấp 2 |
|
|
339 |
NGUYỄN ANH Ý |
1988 |
|
Kinh |
Không |
phố 5 ấp 2 |
|
|
340 |
NGUYỄN VĂN TẬP |
1987 |
|
Kinh |
Không |
phố 5 ấp 2 |
|
|
341 |
NGUYỄN NGỌC DUY |
1991 |
|
Kinh |
Không |
phố 5 ấp 2 |
|
|
342 |
TRẦN THỊ SAO |
|
1948 |
Kinh |
Không |
phố 5 ấp 2 |
|
|
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ TẶNG DANH HIỆU
"GIA ĐÌNH VĂN HÓA" NĂM 2024 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
Năm Sinh |
Dân
tộc |
Tôn
giáo |
Địa chỉ |
Đảng
viên |
Ghi
chú |
Nam |
Nữ |
1 |
LỒ VĨNH CHĂN |
1971 |
|
Hoa |
Không |
\ |
|
|
2 |
CÓNG SÌU XỬNG |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 3, phố 1 |
|
|
3 |
THÒNG SONG LÌN |
|
1973 |
Hoa |
Không |
SN 4, phố 1 |
|
|
4 |
SẨM DẮT PHẮN |
1943 |
|
Hoa |
Không |
SN 6, phố 1 |
x |
|
5 |
TẨY CẨM PHI |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 7, phố 1 |
|
|
6 |
LƯU THỊ ĐẤU |
|
1957 |
Kinh |
Không |
SN 7A, phố 1 |
|
|
7 |
HỶ SÁM MÚI |
|
1946 |
Hoa |
Không |
SN 9, phố 1 |
|
|
8 |
NGUYỄN THỊ MÙI |
|
1955 |
Hoa |
Không |
SN 11, phố 1 |
|
|
9 |
LÝ THỊ MÙI |
|
1957 |
Hoa |
Không |
SN 12, phố 1 |
|
|
10 |
HỒ HẾNH PHÓNG |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 30A, phố 1 |
|
|
11 |
HỒ HẾNH PHÍ |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 17, phố 1 |
|
|
12 |
LẦM CÚN CÚ |
|
1943 |
Hoa |
Không |
SN 18, phố 1 |
|
|
13 |
LỶ CÚN DƯỠNG |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 19, phố 1 |
|
|
14 |
LÝ 'THỊ HOÀNG MAI |
|
1960 |
Hoa |
Không |
SN 21/1, phố 1 |
|
|
15 |
GỊP KHÌ DÌNH |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 16 phố 1 |
|
|
16 |
CHỐNG NHẬT NHỤC |
|
1978 |
Hoa |
Không |
SN 23, phố 1 |
|
|
17 |
LỘC CẤM MÚI |
|
1933 |
Hoa |
Không |
SN 29, phố 1 |
|
|
18 |
PHÙNG QUỐC DŨNG |
1982 |
|
Hoa |
Không |
SN 29, phố 1 |
|
|
19 |
HỒ SỤY |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 31, phố 1 |
|
|
20 |
HỒ SÁNH |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 31, phố 1 |
|
|
21 |
VÒNG TẠT HÌN |
1962 |
|
Hoa |
Phật giáo |
SN 34, phố 1 |
x |
|
22 |
PHẠM NGUYỄN PHI VŨ |
1977 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 33A, phố 1 |
|
|
23 |
VÒNG SAY VÀ |
1980 |
|
Hoa |
Không |
SN 5, phố 1 |
|
|
24 |
TRẦN A MÙI |
|
1950 |
Hoa |
Không |
SN 35, phố 1 |
|
|
25 |
PHẠM HỮU VẤN |
1956 |
|
Kinh |
Không |
SN 36, phố 1 |
x |
|
26 |
TSẦN A CẨU |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 37, phố 1 |
|
|
27 |
LỒ A SY |
1957 |
|
Hoa |
Không |
SN 38, phố 1 |
|
|
28 |
LÌU TÀI MÚI |
|
1934 |
Hoa |
Không |
SN 39, phố 1 |
|
|
29 |
ĐÀM HƯNG HÙNG |
1985 |
|
Hoa |
Không |
SN 41, phố 1 |
|
|
30 |
NGUYỄN A |
|
1953 |
Hoa |
Không |
SN 42, phố 1 |
|
|
31 |
VÒNG CHỐNG KHÌN |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 40, phố 1 |
|
|
32 |
LỒNG MỸ PHÌNH |
|
1976 |
Hoa |
Không |
SN 43, phố 1 |
|
|
33 |
TSẰN TẠT KHỀNH |
1980 |
|
Hoa |
Không |
SN 45/2, phố 1 |
|
|
34 |
HỒ MỀNH |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 46, phố 1 |
|
|
35 |
HỒ LỀNH |
|
1963 |
Hoa |
Không |
SN 46, phố 1 |
|
|
36 |
NÌM CHI CHIẾN |
1957 |
|
Hoa |
Không |
SN 48, phố 1 |
|
|
37 |
NGUYỄN VĂN HÀO |
1960 |
|
Kinh |
Không |
SN 52, phố 1 |
|
|
38 |
CHU THỊ THANH HƯƠNG |
|
1960 |
Hoa |
Không |
SN 53, phố 1 |
|
|
39 |
MAI THIẾU LINH |
|
1957 |
Hoa |
Không |
SN 54, phố 1 |
|
|
40 |
BÙI PHI LONG |
1978 |
|
Kinh |
Không |
SN 27/1, phố 1 |
|
|
41 |
DƯƠNG QUAY NHÂN |
1995 |
|
Hoa |
Không |
SN 55, phố 1 |
|
|
42 |
GỊP SÁM MÙI |
|
1955 |
Hoa |
Không |
SN 57, phố 1 |
|
|
43 |
HỶ SÁM MÙI |
|
1958 |
Hoa |
Không |
SN 60, phố 1 |
|
|
44 |
NGUYỄN THỊ NỞ |
|
1954 |
Hoa |
Không |
SN 61, phố 1 |
|
|
45 |
NỒNG CẤM MÙI |
|
1954 |
Hoa |
Không |
SN 64, phố 1 |
|
|
46 |
PHẠM NGỌC THƯ |
1960 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 65, phố 1 |
|
|
47 |
LỶ QUANG BẢO |
1944 |
|
Hoa |
Không |
SN 66, phố 1 |
|
|
48 |
NỒNG QUAY KHIỀN |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 67, phố 1 |
|
|
49 |
NINH THỊ ĐÀO |
|
1984 |
TÀY |
Không |
SN 68, phố 1 |
|
|
50 |
DƯƠNG TRUNG HƯNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 44, phố 1 |
|
|
51 |
TRẦN THỊ KIM LOAN |
|
1948 |
Kinh |
Không |
SN 73, phố 1 |
|
|
52 |
NGUYỄN DUNG HÒA |
1960 |
|
Kinh |
Công giáo |
SN 74, phố 1 |
|
|
53 |
GIỀNG A MÙI |
|
1951 |
Hoa |
Không |
SN 75, phố 1 |
|
|
54 |
VÕ VĂN TÁM |
1959 |
|
Kinh |
Không |
SN 78B, phố 1 |
|
|
55 |
TRẦN THỊ XEM |
|
1957 |
Kinh |
Không |
SN 78B, phố 6 |
|
|
56 |
ĐÀO QUỐC BẢO |
1961 |
|
Kinh |
Không |
SN , phố 1 |
x |
|
57 |
MÃ SI MÚI |
|
1961 |
Hoa |
Không |
SN 1, phố 2 |
|
|
58 |
LƯƠNG KHƯƠNG LIÊN |
|
1947 |
Hoa |
Không |
SN 2, phố 2 |
|
|
59 |
CHÍ THÍN PẨU |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 3, phố 2 |
|
|
60 |
THÒNG NHỘC MÚI |
|
1949 |
Hoa |
Không |
SN 4, phố 2 |
|
|
61 |
HỶ A SÁM |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 5, phố 2 |
|
|
62 |
SÍN PHÁT DẨU |
1978 |
|
Hoa |
Không |
SN 43, phố 2 |
|
|
63 |
CHỐNG MỀNH PHÚC |
1980 |
|
Hoa |
Không |
SN 12, phố 2 |
|
|
64 |
LÌU SÁM MÙI |
|
1958 |
Hoa |
Không |
SN 8, phố 2 |
|
|
65 |
LỶ VÒNG SỀNH |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 8A, phố 2 |
|
|
66 |
CHỐNG HÌN KHOẮN |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 10, phố 2 |
|
|
67 |
LÌNH BẮC DƯỠNG |
|
1950 |
Hoa |
Không |
SN 11, phố 2 |
|
|
68 |
NGÀN MỀNH SỒI |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 15, phố 2 |
|
|
69 |
TÔ XUÂN MINH |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 16, phố 2 |
x |
|
70 |
CHÂU NGỌC CƯỜNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 18, phố 2 |
|
|
71 |
ỪNG CHỐNG DIN |
|
1971 |
Hoa |
Không |
SN 19A, phố 2 |
|
|
72 |
CHỐNG MỀNH PHÚC |
1980 |
|
Hoa |
Không |
SN 19B, phố 2 |
|
|
73 |
DIỆU A BẨU |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 20, phố 2 |
|
|
74 |
HOÀNG THỊ NIÊN |
|
1958 |
Hoa |
Không |
SN 20B, phố 2 |
|
|
75 |
SẮM A QUAY |
1981 |
|
Hoa |
Không |
SN 21, phố 2 |
|
|
76 |
CHỀ SẮT MÙI |
|
1937 |
Hoa |
Không |
SN 22, phố 2 |
|
|
77 |
PHÚN NHỘC TRÁNH |
|
1970 |
Hoa |
Không |
SN 22B, phố 2 |
|
|
78 |
HONG A MÙI |
|
1954 |
Hoa |
Không |
SN 23, phố 2 |
|
|
79 |
PHẠM VĂN PHƯỚC |
1958 |
|
Kinh |
Không |
SN 24, phố 2 |
|
|
80 |
VÒNG LẬP PHẤN |
|
1980 |
Hoa |
Không |
SN 25, phố 2 |
|
|
81 |
CHỀ HỶ CƯỜNG |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 26, phố 2 |
|
|
82 |
CHỐNG A MÙI |
|
1949 |
Hoa |
Không |
SN 27, phố 2 |
|
|
83 |
VÒNG A MÙI |
|
1964 |
Hoa |
Không |
SN 28, phố 2 |
|
|
84 |
VÒNG NÀM CẮM |
1963 |
|
Hoa |
Không |
SN 29, phố 2 |
|
|
85 |
VÒNG SÀU NÀM |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 29A, phố 2 |
|
|
86 |
VÒNG BẮC SÁNG |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 30, phố 2 |
|
|
87 |
VÒNG CỎNG SÁNG |
1937 |
|
Hoa |
Không |
SN 31B, phố 2 |
|
|
88 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
|
1958 |
Kinh |
Phật giáo |
SN 31A, phố 2 |
|
|
89 |
LƯỜNG SÁM MÚI |
|
1956 |
Hoa |
Không |
SN 31C, phố 2 |
|
|
90 |
BÙI VĂN CHÂU |
1954 |
|
Kinh |
Không |
SN 32, phố 2 |
|
|
91 |
VÒNG A NÀM |
1950 |
|
Hoa |
Không |
SN 34, phố 2 |
|
|
92 |
NGUYỄN THỊ THANH |
|
1970 |
Kinh |
Không |
SN 35, phố 2 |
|
|
93 |
LÙ DÍCH NHÌ |
1958 |
|
Hoa |
Không |
SN 36, phố 2 |
|
|
94 |
SỲ BÁT CÚ |
|
1948 |
Hoa |
Không |
SN 38, phố 2 |
|
|
95 |
LỶ A SÁM |
1980 |
|
Hoa |
Không |
SN 40, phố 2 |
|
|
96 |
VÒNG SẮT MÚI |
|
1964 |
Hoa |
Không |
SN 41, phố 2 |
|
|
97 |
LỶ CHẮN SÁNG |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 43, phố 2 |
|
|
98 |
VÒONG HÁ MÚI |
|
1945 |
Hoa |
Không |
SN 44, phố 2 |
|
|
99 |
CHỐNG MỀNH KHOẮN |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 42, phố 2 |
|
|
100 |
LẦM CÚN MÙI |
|
1953 |
Hoa |
Không |
SN 46, phố 2 |
|
|
101 |
LỘC CHẮN DẾNH |
|
1973 |
Hoa |
Không |
SN 48, phố 2 |
|
|
102 |
SLÍN A THỦ |
|
1946 |
Hoa |
Không |
SN 49, phố 2 |
|
|
103 |
Gịp Xám Minh |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 57, phố 2 |
|
|
104 |
BÙI TUẤN TÚ |
1957 |
|
Hoa |
Không |
SN 31, phố 2 |
|
|
105 |
PHÀM SLẤY CÓNG |
1959 |
|
Hoa |
Không |
SN 47, phố 2 |
|
|
106 |
TRẦN SỦI SÁNG |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 53, phố 2 |
|
|
107 |
VÒNG CHỦ SỀNH |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 54, phố 2 |
|
|
108 |
QUÁCH VŨ HUYỀN TRANG |
|
1983 |
Kinh |
Không |
SN 59, phố 2 |
x |
|
109 |
CHỐNG DẨU KHÌN |
1951 |
|
Hoa |
Không |
SN 56, phố 2 |
|
|
110 |
SÍN CHĂN ZỀNH |
|
1940 |
Hoa |
Không |
SN 57, phố 2 |
|
|
111 |
SÍN DẨU |
1931 |
|
Hoa |
Không |
SN 58, phố 2 |
|
|
112 |
SÍN SỀNH PHÁT |
1944 |
|
Hoa |
Không |
SN 60, phố 2 |
|
|
113 |
PHÀM A ỐN |
1963 |
|
Hoa |
Không |
SN 61, phố 2 |
|
|
114 |
MẠC A CHÁU |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 68, phố 2 |
|
|
115 |
CHỀ NHỊT NÀM |
1980 |
|
Hoa |
Không |
SN 12, phố 2 |
|
|
116 |
TRẦN A MÙI |
|
1950 |
Hoa |
Không |
SN 64, phố 2 |
|
|
117 |
CHẶC SAU SÁNG |
1976 |
|
Hoa |
Không |
SN 64, phố 2 |
|
|
118 |
NÌNH A DƯỠNG |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 65, phố 2 |
|
|
119 |
LỘC THỊ MÃN |
|
1941 |
Sán dìu |
Không |
SN 65B, phố 2 |
|
|
120 |
HÀ DƯƠNG MÚI |
|
1961 |
Hoa |
Không |
SN 65C, phố 2 |
|
|
121 |
HOÀNG VIẾT MAI |
1927 |
|
Hoa |
Không |
SN 66, phố 2 |
|
|
122 |
LẦU A KIÚ |
|
1960 |
Hoa |
Không |
SN 67, phố 2 |
|
|
123 |
HỒ CỎNG CÚ |
|
1967 |
Hoa |
Không |
SN 67A, phố 2 |
|
|
124 |
SẨM NHỤC DẾNH |
|
1968 |
Hoa |
Không |
SN 67A, phố 2 |
|
|
125 |
LÝ A PHÚC |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 69A, phố 2 |
|
|
126 |
LÝ A PHU |
1970 |
|
Hoa |
Không |
SN 69, phố 2 |
|
|
127 |
VÒNG LÀN VẢY |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 70, phố 2 |
|
|
128 |
LÝ A SÁNG |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 69, phố 2 |
|
|
129 |
SỲ A SÁM |
1948 |
|
Hoa |
Không |
SN 1, phố 3 |
|
|
130 |
SỲ SAY DẨU |
1978 |
|
Hoa |
Không |
SN 14, phố 3 |
|
|
131 |
LÝ NHÌ MÚI |
|
1949 |
Hoa |
Không |
SN 2, phố 3 |
|
|
132 |
TRƯƠNG NGÂN NGỌC |
|
1951 |
Hoa |
Không |
SN 3, phố 3 |
|
|
133 |
SỲ A SY |
|
1957 |
Hoa |
Không |
SN 4, phố 3 |
|
|
134 |
GIÙ NHÌ MÚI |
|
1948 |
Hoa |
Không |
SN 5, phố 3 |
|
|
135 |
VÒNG A CHIỂNG |
|
1935 |
Hoa |
Không |
SN 6, phố 3 |
|
|
136 |
SÚ VÀY SỒI |
1973 |
|
Hoa |
Không |
SN 11B, phố 3 |
|
|
137 |
NGUYỄN PHI LỢI |
1954 |
|
Hoa |
Phật giáo |
SN 8, phố 3 |
|
|
138 |
LÌU A SY |
1973 |
|
Hoa |
Không |
SN 9, phố 3 |
|
|
139 |
NÌM A CẨU |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 11, phố 3 |
|
|
140 |
MẠC THIẾU THU |
|
1965 |
Hoa |
Không |
SN 12B, phố 3 |
|
|
141 |
LẦU NHẬT PẨU |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 13, phố 3 |
|
|
142 |
THÒNG A KÍU |
|
1963 |
Hoa |
Không |
SN 13B, phố 3 |
|
|
143 |
HONG CHẮN KÍU |
|
1976 |
Hoa |
Không |
SN 14, phố 3 |
|
|
144 |
HONG SẸC KÍU |
|
1965 |
Hoa |
Không |
SN 16A, phố 3 |
|
|
145 |
HỒ SAY MÙI |
|
1970 |
Hoa |
Không |
SN 17B, phố 3 |
|
|
146 |
LÌU NHÌ MÚI |
|
1950 |
Hoa |
Không |
SN 19, phố 3 |
|
|
147 |
HOÀNG VĂN HẢI |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 20, phố 3 |
|
|
148 |
NÔNG HÀ MINH |
1981 |
|
Hoa |
Không |
SN 21, phố 3 |
|
|
149 |
CAM THỊ SU |
|
1931 |
Hoa |
Không |
SN 23, phố 3 |
|
|
150 |
NGUYỄN QUÁN KỀNH |
1992 |
|
Hoa |
Không |
SN 25, phố 3 |
|
|
151 |
HONG CHÔI LONG |
1986 |
|
Hoa |
Không |
SN 26, phố 3 |
|
|
152 |
HÒONG CÓNG LIỀNG |
1981 |
|
Hoa |
Không |
SN 27, phố 3 |
|
|
153 |
HỶ THỊ GÁI |
|
1957 |
Hoa |
Không |
SN 28, phố 3 |
|
|
154 |
HONG CHOI VÀ |
1959 |
|
Hoa |
Không |
SN 29, phố 3 |
|
|
155 |
HONG NHỘC SẦU |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 31, phố 3 |
|
|
156 |
PHÚN LỶ CÓNG |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 32, phố 3 |
|
|
157 |
HỒ A SÁNG |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 32A, phố 3 |
|
|
158 |
VÒNG CHỀNH PHÚ |
1946 |
|
Hoa |
Không |
SN 33, phố 3 |
|
|
159 |
TRIỆU HỶ PHÌNH |
1984 |
|
Hoa |
Không |
SN 34, phố 3 |
|
|
160 |
TRIỆU A SÁNG |
1977 |
|
Hoa |
Không |
SN 34, phố 3 |
|
|
161 |
ỪNG VĂN TRUNG |
1978 |
|
Hoa |
Không |
SN 36, phố 3 |
|
|
162 |
VÒNG CỎNG PHÚC |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 36A, phố 3 |
|
|
163 |
ỪNG CẨU |
1958 |
|
Hoa |
Không |
SN 37, phố 3 |
|
|
164 |
VÕ THỊ LIÊN |
|
1956 |
Kinh |
Không |
SN 41, phố 3 |
|
|
165 |
SÚ VĂN BẠT |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 45A, phố 3 |
|
|
166 |
PHÀM TÀI MÚI |
|
1954 |
Hoa |
Không |
SN 43, phố 3 |
|
|
167 |
PHÙNG A KIÚ |
|
1964 |
Hoa |
Không |
SN 56, phố 3 |
|
|
168 |
VÒNG A CẨU |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 45B, phố 3 |
|
|
169 |
VÒNG THU VÂN |
|
1958 |
Hoa |
Không |
SN 47, phố 3 |
|
|
170 |
PHÚN KIM DƯƠNG |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 49, phố 3 |
|
|
171 |
HONG LỶ SÁNG |
1947 |
|
Hoa |
Không |
SN 50, phố 3 |
|
|
172 |
PHÚN NHỘC DẾNH |
|
1973 |
Hoa |
Không |
SN 51, phố 3 |
|
|
173 |
PHÚN A NHÌ |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 53, phố 3 |
|
|
174 |
LÝ THỊ HOÀNG MỸ |
|
1963 |
Hoa |
Không |
SN 52, phố 3 |
|
|
175 |
LÝ A KHANG |
1955 |
|
Hoa |
Không |
SN 55, phố 3 |
|
|
176 |
VƯƠNG VĂN KIẾN |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 54, phố 3 |
|
|
177 |
TRẦN THỊ LIỄU |
|
1948 |
Kinh |
Không |
SN 57, phố 3 |
|
|
178 |
LÊ ANH THƯ |
|
1988 |
Kinh |
Phật giáo |
SN 58, phố 3 |
|
|
179 |
VÒNG A NHÌ |
1935 |
|
Nùng |
Không |
SN 59, phố 3 |
|
|
180 |
VÒNG TRÂN TÚ |
1976 |
|
Hoa |
Không |
SN 59, phố 3 |
|
|
181 |
TỐNG VĂN BÌNH |
1968 |
|
Thái |
Không |
SN 60, phố 3 |
|
|
182 |
NGUYỄN THỊ NGOI |
|
1944 |
Hoa |
Phật giáo |
SN 60A, phố 3 |
|
|
183 |
TÔ THỊ THẠCH |
|
1945 |
Tày |
Không |
SN 61, phố 3 |
|
|
184 |
DƯƠNG VĂN PHÚC |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 35B/4, phố 3 |
|
|
185 |
VÒNG SÁM MÚI |
|
1930 |
Hoa |
Không |
SN 62, phố 3 |
|
|
186 |
TÔ THỊ CAM |
|
1948 |
Tày |
Không |
SN 63, phố 3 |
|
|
187 |
TRẦN THỊ MAI |
|
1959 |
Hoa |
Không |
SN 1, phố 4 |
|
|
188 |
CHỀ A NHÌ |
1980 |
|
Hoa |
Không |
SN 2, phố 4 |
|
|
189 |
CHIẾNG CÚN CÚ |
|
1951 |
Hoa |
Không |
SN 3, phố 4 |
|
|
190 |
LAI CÁ NỊP |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 4, phố 4 |
|
|
191 |
TRẦN CHUNG |
1965 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 4A, phố 4 |
|
|
192 |
LỶ CÚN SẦU |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 6, phố 4 |
|
|
193 |
LỶ A CẨU |
1973 |
|
Hoa |
Không |
SN 6A, phố 4 |
|
|
194 |
HOÀNG NGỌC TIẾN |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 5, phố 4 |
|
|
195 |
NHỈN A BẨU |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 7, phố 4 |
|
|
196 |
SÀN PHÚC SINH |
1963 |
|
Hoa |
Không |
SN 9, phố 4 |
|
|
197 |
SÍU CẨM SÁNG |
1978 |
|
Hoa |
Không |
SN 10, phố 4 |
|
|
198 |
TRẦN A PẨU |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 11, phố 4 |
|
|
199 |
VÒNG A NÀM |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 12, phố 4 |
|
|
200 |
LÝ PHU DƯỠNG |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 12A, phố 4 |
|
|
201 |
LẦU TÀI MÚI |
|
1949 |
Hoa |
Không |
SN 13, phố 4 |
|
|
202 |
LÌNH TÀI MÚI |
|
1964 |
Hoa |
Không |
SN 14, phố 4 |
|
|
203 |
SẰN THỦNG SÁNG |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 15, phố 4 |
|
|
204 |
LỶ THẦU DƯỠNG |
1977 |
|
Hoa |
Không |
SN 16, phố 4 |
|
|
205 |
PHÚN SỀNH KÍN |
|
1955 |
Hoa |
Không |
SN 17, phố 4 |
|
|
206 |
THÒNG CÓNG LỒNG |
1948 |
|
Hoa |
Không |
SN 18, phố 4 |
|
|
207 |
THỒNG CÓNG DÙN |
1957 |
|
Hoa |
Không |
SN 20A, phố 4 |
|
|
208 |
HỶ LỶ PẨU |
1970 |
|
Hoa |
Không |
SN 21A, phố 4 |
|
|
209 |
SẰN LỶ NHỘC |
|
1967 |
Hoa |
Không |
SN 21A, phố 4 |
|
|
210 |
SÍU A CẨU |
1976 |
|
Hoa |
Không |
SN 22, phố 4 |
|
|
211 |
VI NGỌC BẢO |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 24A, phố 4 |
|
|
212 |
LỶ CỎNG SÁNG |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 24, phố 4 |
|
|
213 |
LỒ VĨ PHƯƠNG |
|
1966 |
Hoa |
Không |
SN 24A, phố 4 |
|
|
214 |
HỒ HẾNH TÁC |
1988 |
|
Hoa |
Không |
SN 26, phố 4 |
|
|
215 |
VÒNG LỶ CÚ |
|
1956 |
Hoa |
Không |
SN 26A, phố 4 |
|
|
216 |
SLẺN CẨM LIÊN |
|
1971 |
Hoa |
Không |
SN 27, phố 4 |
|
|
217 |
GỊP A PHÚC |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 28, phố 4 |
|
|
218 |
MẠCH A CẨU |
1945 |
|
Hoa |
Không |
SN 29, phố 4 |
|
|
219 |
THÒNG CÓNG SẤM |
1973 |
|
Hoa |
Không |
SN 31, phố 4 |
|
|
220 |
LỒ VĨ TOÀN |
1963 |
|
Hoa |
Không |
SN 32, phố 4 |
|
|
221 |
PHẠM QUỐC HÙNG |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 33B, phố 4 |
|
|
222 |
DIỆP PHỔ KIỀU |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 34A, phố 4 |
|
|
223 |
TRẦN CÚN MÙI |
|
1962 |
Hoa |
Không |
SN 35A, phố 4 |
|
|
224 |
ÔN DUY PHÓNG |
|
1972 |
Hoa |
Không |
SN 36A, phố 4 |
|
|
225 |
NỒNG MỦ SÁNG |
1970 |
|
Hoa |
Không |
SN 36C, phố 4 |
|
|
226 |
PHÙNG CÚN MÙI |
|
1954 |
Hoa |
Không |
SN 37, phố 4 |
|
|
227 |
NỒNG QUẾ AN |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 37, phố 4 |
|
|
228 |
GIỀNG VÀ KHẨU |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 38, phố 4 |
|
|
229 |
HỒ CÚN MÙI |
|
1942 |
Hoa |
Không |
SN 39, phố 4 |
|
|
230 |
MÃ QUANG NHÂN |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 40, phố 4 |
|
|
231 |
MÃ THỊ SINH |
|
1964 |
Hoa |
Không |
SN 40A, phố 4 |
|
|
232 |
NGUYỄN THỊ TIẾT |
|
1947 |
Kinh |
Không |
SN 41, phố 4 |
|
|
233 |
LÝ THỊ DUYÊN |
|
1989 |
Kinh |
Không |
SN 42, phố 4 |
|
|
234 |
NGUYỄN KIM HOA |
|
1969 |
Hoa |
Không |
SN 43, phố 4 |
|
|
235 |
ĐOÀN SƠN |
1953 |
|
Kinh |
Không |
SN 45, phố 4 |
|
|
236 |
ĐOÀN TÂM ẢNH |
1978 |
|
Kinh |
Không |
SN 45, phố 4 |
|
|
237 |
HOÀNG VĂN THỌ |
1931 |
|
Hoa |
Không |
SN 46, phố 4 |
|
|
238 |
LÝ ĐỨC XÌNH |
1976 |
|
Hoa |
Không |
SN 47, phố 4 |
|
|
239 |
GIỀNG QUANG VINH |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 7, phố 5 |
|
|
240 |
VÒNG A CẨU |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 3, phố 5 |
|
|
241 |
SAM A BẢO |
1954 |
|
Hoa |
Không |
SN 34, phố 5 |
|
|
242 |
HỒ MINH NHẬT |
1987 |
|
Hoa |
Không |
SN 6, phố 5 |
|
|
243 |
VÒNG CẮM PHÀM |
1983 |
|
Hoa |
Không |
SN 9, phố 5 |
|
|
244 |
VÒNG KIM TÚ |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 9A, phố 5 |
|
|
245 |
THẨM MINH CHÂU |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 10, phố 5 |
|
|
246 |
VÒNG A SINH |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 11, phố 5 |
|
|
247 |
VÒNG CÁ SỒI |
1982 |
|
Hoa |
Không |
SN 11B, phố 5 |
|
|
248 |
NGÔ THỊ THU HỒNG |
|
1967 |
Kinh |
Không |
SN 14, phố 5 |
|
|
249 |
TRỀNH A NHÌ |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 15, phố 5 |
|
|
250 |
PHÒNG A KÍU |
|
1954 |
Hoa |
Không |
SN 17, phố 5 |
|
|
251 |
VÒNG CHẮN SÁNG |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 18, phố 5 |
|
|
252 |
NGÀN THỊ DIẾN |
|
1960 |
Hoa |
Không |
SN 19, phố 5 |
|
|
253 |
HỶ NGỌC SÁNG |
1958 |
|
Hoa |
Không |
SN 20, phố 5 |
|
|
254 |
TẠ MINH TÂN |
1976 |
|
Hoa |
Không |
SN 22, phố 5 |
|
|
255 |
CHỀ LỶ CẮM |
1978 |
|
Hoa |
Không |
SN 23, phố 5 |
|
|
256 |
HOÀNG VENG FU |
1951 |
|
Hoa |
Không |
SN 25, phố 5 |
|
|
257 |
CHỀ A LỘC |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 25A, phố 5 |
|
|
258 |
LỶ KIM MÚI |
|
1927 |
Hoa |
Không |
SN 26, phố 5 |
|
|
259 |
HỶ PHÁT SÁNG |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 27, phố 5 |
|
|
260 |
HỶ LỘC MÚI |
|
1944 |
Hoa |
Không |
SN 28, phố 5 |
|
|
261 |
CHỀ CHÌU CÂY |
1973 |
|
Hoa |
Không |
SN 29, phố 5 |
|
|
262 |
CHỀ SÌU BẮC |
1956 |
|
Hoa |
Không |
SN 31, phố 5 |
|
|
263 |
HỶ SY MÚI |
|
1939 |
Hoa |
Không |
SN 32, phố 5 |
|
|
264 |
PHÙNG BÁT MÙI |
|
1964 |
Hoa |
Không |
SN 32, phố 5 |
|
|
265 |
VÒNG A MÙI |
|
1972 |
Hoa |
Không |
SN 33, phố 5 |
|
|
266 |
TẠ KHẢI NHÌ |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 33, phố 5 |
|
|
267 |
XIN SAU CÓONG |
1978 |
|
Hoa |
Không |
SN 35, phố 5 |
|
|
268 |
HỶ CÚN SÁNG |
1956 |
|
Hoa |
Không |
SN 36, phố 5 |
|
|
269 |
HONG PHÙNG ANH |
|
1970 |
Hoa |
Không |
SN 38, phố 5 |
|
|
270 |
TRẦN QUẾ |
1940 |
|
Hoa |
Không |
SN 42, phố 5 |
|
|
271 |
LẦU TÚ VÌNH |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 44, phố 5 |
|
|
272 |
LẦU TÚ KHƯỜNG |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 44, phố 5 |
|
|
273 |
CHỀ CỌC SÊNH |
1937 |
|
Hoa |
Không |
SN 45, phố 5 |
|
|
274 |
CHỀ PHÁT LÌN |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 46, phố 5 |
|
|
275 |
CHỀNH TRẦN |
1939 |
|
Hoa |
Không |
SN 47, phố 5 |
|
|
276 |
THÒNG CÓNG MINH |
1944 |
|
Hoa |
Không |
SN 47B, phố 5 |
|
|
277 |
CHÂU CHÍ CƯỜNG |
1978 |
|
Hoa |
Không |
SN 48, phố 5 |
|
|
278 |
CHÂU CHÍ SỀNH |
1967 |
|
Hoa |
Không |
SN 48A, phố 5 |
|
|
279 |
DƯƠNG THỊ THẢO LY |
|
1974 |
Kinh |
Không |
SN 49, phố 5 |
|
|
280 |
TỐNG VĂN THƠ |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 50, phố 5 |
|
|
281 |
TỐNG PHÚ QUỐC |
1969 |
|
THÁI |
Không |
SN 3A,, phố 6 |
|
|
282 |
CHÍ NHẬT LỢI |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 1, phố 6 |
|
|
283 |
NGUYỄN VĂN KỶ |
1986 |
|
Kinh |
Không |
SN 31, phố 6 |
|
|
284 |
TỐNG VĂN XUÂN |
1966 |
|
Thái |
Không |
SN 2, phố 6 |
|
|
285 |
VÕ THỊ LAN |
|
1948 |
Kinh |
Không |
SN 2, phố 6 |
|
|
286 |
LÝ VỄNH TỀNH |
1988 |
|
Hoa |
Không |
SN 2A, phố 6 |
|
|
287 |
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
1959 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 75C, phố 6 |
|
|
288 |
TỐNG HỮU PHÚC |
1975 |
|
Thái |
Không |
SN 3, phố 6 |
|
|
289 |
HỒ MỸ LỀNH |
|
1984 |
Hoa |
Không |
SN 4, phố 6 |
|
|
290 |
BÙI THỊ THU PHƯỢNG |
|
1970 |
Kinh |
Không |
SN 4, phố 6 |
|
|
291 |
NGUYỄN NGỌC TÙNG |
1969 |
|
Kinh |
Không |
SN 4, phố 6 |
|
|
292 |
PHẠM LÝ CƯ |
1965 |
|
Kinh |
Công giáo |
SN 6, phố 6 |
|
|
293 |
HUỲNH THỊ LỆ |
|
1949 |
Kinh |
Không |
SN 7, phố 6 |
|
|
294 |
ĐINH VĂN BỐN |
1955 |
|
Kinh |
Không |
SN 7, phố 65 |
|
|
295 |
LÌU A NHÌ |
1955 |
|
Hoa |
Không |
SN 62, phố 6 |
|
|
296 |
PHẠM LÝ SỬ |
1973 |
|
HOA |
Không |
SN 8, phố 6 |
|
|
297 |
HỒ THỊ TÂM |
|
1967 |
Kinh |
Không |
SN 8, phố 6 |
|
|
298 |
TỐNG VĂN SƠN |
1961 |
|
Thái |
Không |
SN 9, phố 6 |
|
|
299 |
NGUYỄN THỊ THU |
|
1955 |
Kinh |
Công giáo |
SN 9, phố 6 |
|
|
300 |
NGÔ TÒNG THUYẾT |
1969 |
|
Kinh |
Không |
SN , phố 6 |
|
|
301 |
LÝ A RẬN |
|
1932 |
Hoa |
Không |
SN 10, phố 6 |
|
|
302 |
LÝ HỢP QUAY |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 10, phố 6 |
|
|
303 |
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
1971 |
|
Kinh |
Không |
SN , phố 6 |
|
|
304 |
VÒNG PHÁT ĐẠT |
1979 |
|
Hoa |
Không |
SN 12, phố 6 |
|
|
305 |
LỶ KHẢI DẾNH |
|
1961 |
Kinh |
Không |
SN 13, phố 6 |
|
|
306 |
NGUYỄN THIỆN |
1958 |
|
Hoa |
Không |
SN 13, phố 6 |
|
|
307 |
SẨM MINH PHÁT |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 14, phố 6 |
|
|
308 |
CHU THỊ BÉ |
|
1968 |
Hoa |
Không |
SN 15, phố 6 |
|
|
309 |
PHÙNG CÚN SÁNG |
1979 |
|
Hoa |
Không |
SN 17, phố 6 |
|
|
310 |
DÌ SỤC KHỀNH |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN , phố 6 |
|
|
311 |
TÔ THỊ SÁU |
|
1968 |
Hoa |
Không |
SN 20, phố 6 |
|
|
312 |
PHỒNG PHỔ MÚI |
|
1943 |
Hoa |
Không |
SN 21, phố 6 |
|
|
313 |
VÒNG A SY |
1964 |
|
Hoa |
Không |
SN 23, phố 6 |
|
|
314 |
VÒNG PẮC MÙI |
|
1952 |
Hoa |
Không |
SN 24, phố 6 |
|
|
315 |
NGUYỄN THIỊ NGỌC THỦY |
|
1972 |
Kinh |
Không |
SN , phố 6 |
|
|
316 |
HUỲNH HỈN TẠT |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 25, phố 6 |
|
|
317 |
LẦU SÁM MÚI |
|
1951 |
Hoa |
Không |
SN 26, phố 6 |
|
|
318 |
HỶ ỬNG MÙI |
|
1963 |
Hoa |
Không |
SN 28, phố 6 |
|
|
319 |
CHỀ TẮC VÀ |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 30, phố 6 |
|
|
320 |
CHÀU DÌ TÀI |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 33, phố 6 |
|
|
321 |
LỶ MÙI VẰN |
1961 |
|
Hoa |
Không |
SN 34, phố 6 |
|
|
322 |
ĐINH QUANG THÀNH |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 36, phố 6 |
|
|
323 |
HỨA THÀNH LONG |
1954 |
|
Hoa |
Không |
SN 36, phố 6 |
|
|
324 |
TĂNG SA THỦY |
|
1942 |
Hoa |
Không |
SN 38, phố 6 |
|
|
325 |
LƯU ĐÀO LỆ |
|
1973 |
Hoa |
Không |
SN , phố 6 |
|
|
326 |
VÒNG SY MÚI |
|
1958 |
Hoa |
Không |
SN 38A, phố 6 |
|
|
327 |
ƯNG NHẬT SÁNG |
1959 |
|
Hoa |
Không |
SN 39, phố 6 |
|
|
328 |
CHÂU MINH ẤN |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 40, phố 6 |
|
|
329 |
LÝ PHU DẾNH |
|
1966 |
Hoa |
Không |
SN 41, phố 6 |
|
|
330 |
HUỲNH THỊ SƠN |
|
1948 |
Hoa |
Không |
SN 42, phố 6 |
|
|
331 |
HOÀNG ÁNH PHÚ |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 42, phố 6 |
|
|
332 |
NGUYỄN THỊ HOA |
|
1964 |
Kinh |
Không |
SN 43, phố 6 |
|
|
333 |
TẰNG SỀNH DẮN |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 44, phố 6 |
|
|
334 |
CHỐNG A CỎONG |
|
1961 |
Hoa |
Không |
SN 45A, phố 6 |
|
|
335 |
CHỐNG A DỨNG |
|
1966 |
Hoa |
Không |
SN 45A, phố 6 |
|
|
336 |
TRẦN PHÁT VÒNG |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 45B, phố 6 |
|
|
337 |
TRẦN PHÁT THAN |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 45C, phố 6 |
|
|
338 |
HUỲNH HUỆ ĐỚI |
|
1968 |
Hoa |
Không |
SN 46, phố 6 |
|
|
339 |
NHĨN VĂN CỬU |
1956 |
|
Hoa |
Không |
SN 46A, phố 6 |
|
|
340 |
CHÂU NHỤC KIÚ |
|
1964 |
Hoa |
Không |
SN 48, phố 6 |
|
|
341 |
HỒ LÀM DƯỠNG |
1980 |
|
Hoa |
Phật giáo |
SN , phố 6 |
|
|
342 |
CHÂU A NHÌ |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 48B, phố 6 |
|
|
343 |
TRẦN SI MÚI |
|
1959 |
Hoa |
Không |
SN 49, phố 6 |
|
|
344 |
ĐOÀN CHÍ VIỄN |
1976 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 49B, phố 6 |
|
|
345 |
NGUYỄN THỊ THU |
|
1938 |
Kinh |
Không |
SN 50, phố 6 |
|
|
346 |
THÒNG CHÁNH PẨU |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 50A, phố 6 |
|
|
347 |
LẦM CÚN BẨU |
1986 |
|
Hoa |
Không |
SN 53, phố 6 |
|
|
348 |
LÝ THIÊN DƯỠNG |
1955 |
|
Hoa |
Không |
SN 55, phố 6 |
|
|
349 |
LÝ A XẦU |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 55, phố 6 |
|
|
350 |
LỀNH NGỌC NỮ |
|
1985 |
Kinh |
Không |
SN 55A, phố 6 |
|
|
351 |
LÊ THỊ THOA |
|
1986 |
Kinh |
Không |
SN 121, phố 6 |
X |
|
352 |
TRẦN TĂNG DƯƠNG |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 51, phố 6 |
|
|
353 |
TRẦN HUY HOÀNG |
1972 |
|
Kinh |
Không |
SN 61, phố 6 |
|
|
354 |
CHÍ A VÒNG |
|
1961 |
Nùng |
Không |
SN 59B, phố 6 |
|
|
355 |
LÝ TÚ HÙNG |
1980 |
|
Kinh |
Không |
SN 84B, phố 6 |
|
|
356 |
CHÍ MÙN KIÚ |
|
1961 |
Hoa |
Không |
SN 62B, phố 6 |
|
|
357 |
HUỲNH THỊ HOA |
|
1944 |
Kinh |
Không |
SN 63, phố 6 |
|
|
358 |
LẦU SÙI HẾNH |
1974 |
|
Hoa |
Không |
SN 63, phố 6 |
|
|
359 |
LỘC CẨU |
1965 |
|
Hoa |
Phật giáo |
SN 90A, phố 6 |
|
|
360 |
VÒNG SIU HÒA |
1963 |
|
Hoa |
Không |
SN 65, phố 6 |
|
|
361 |
HỶ PHU HỒNG |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 67, phố 6 |
|
|
362 |
DIỆP THỊ NGUYỆT |
|
1943 |
Hoa |
Không |
SN 68, phố 6 |
|
|
363 |
LÝ VŨ QUỲNH |
1985 |
|
Hoa |
Không |
SN 68, phố 6 |
|
|
364 |
THÁI THỊ THU HÀ |
|
1977 |
Hoa |
Không |
SN 69, phố 6 |
|
|
365 |
TRẦN VĂN ĐỨC |
1974 |
|
Kinh |
Cao đài |
SN 70, phố 6 |
|
|
366 |
HỒ LỶ SÁNG |
1977 |
|
Hoa |
Không |
SN 70B, phố 6 |
|
|
367 |
VÒNG A SÁNG |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 70C, phố 6 |
|
|
368 |
VÒNG CHÌU SÁNG |
1970 |
|
Hoa |
Không |
SN 72, phố 6 |
|
|
369 |
NÔNG TRỊNH SY |
1971 |
|
Hoa |
Không |
SN 72G, phố 6 |
|
|
370 |
GIỀNG DỮNG HIỀN |
1966 |
|
Hoa |
Không |
SN 73, phố 6 |
|
|
371 |
LƯU ĐÀO KỲ |
1960 |
|
Hoa |
Không |
SN 74, phố 6 |
|
|
372 |
SÁI ĐỨC HÙNG |
1988 |
|
Tày |
Không |
SN 75, phố 6 |
|
|
373 |
SÁI THỊ LÀNH |
|
1968 |
Tày |
Không |
SN 75, phố 6 |
|
|
374 |
LỘC CHÍ BẨU |
1933 |
|
Hoa |
Không |
SN 78, phố 6 |
|
|
375 |
CAM NGỌC BẢO |
1983 |
|
Hoa |
Không |
SN 78A, phố 6 |
|
|
376 |
Mai Đình Vân |
1965 |
|
Kinh |
Không |
SN 80, phố 6 |
x |
|
377 |
HOÀNG THỊ HẠT |
|
1968 |
Kinh |
Không |
SN 81, phố 6 |
|
|
378 |
LÊ NGỌC PHI |
1970 |
|
Hoa |
Không |
SN 81A, phố 6 |
x |
|
379 |
TỐNG CÀNG |
1957 |
|
Hoa |
Không |
SN 84A, phố 6 |
|
|
380 |
TỐNG NGỌC DIÊN |
|
1963 |
Hoa |
Không |
SN 84, phố 6 |
|
|
381 |
ĐÀO VĂN HIỂN |
1964 |
|
Kinh |
Công giáo |
SN 85A, phố 6 |
|
|
382 |
VÒNG CỎNG SẦU |
1977 |
|
Hoa |
Không |
SN 86, phố 6 |
|
|
383 |
VÒNG A NHÌ |
1959 |
|
Hoa |
Không |
SN 86, phố 6 |
|
|
384 |
TỪ KIM MỸ |
|
1959 |
Hoa |
Không |
SN 86A, phố 6 |
|
|
385 |
LẦU A THẤT |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 86B, phố 6 |
|
|
386 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
|
1949 |
Kinh |
Không |
SN 87A, phố 6 |
|
|
387 |
TẰNG MỘC SÁNG |
1947 |
|
Hoa |
Không |
SN 87B, phố 6 |
|
|
388 |
NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
1989 |
|
KINH |
Công giáo |
SN 87D, phố 6 |
|
|
389 |
LÝ VĂN PHÚC |
1969 |
|
Hoa |
Không |
SN 88A, phố 6 |
x |
|
390 |
LÝ QUỐC HẢI |
1972 |
|
Hoa |
Không |
SN 88, phố 6 |
|
|
391 |
LÊ CAO MỸ |
1960 |
|
Kinh |
Không |
SN 89, phố 6 |
x |
|
392 |
LỘC SÍU QUAY |
1970 |
|
Hoa |
Không |
SN 90, phố 6 |
|
|
393 |
LÝ NGỌC VÂN |
1975 |
|
Hoa |
Không |
SN 92, phố 6 |
|
|
394 |
TẰNG DỆCH KHỐ |
1958 |
|
Hoa |
Không |
SN 95, phố 6 |
|
|
395 |
CHÌU CẨM MAI |
1955 |
|
Kinh |
Không |
SN 96, phố 6 |
|
|
396 |
CHỐNG A PẨU |
|
1925 |
Hoa |
Không |
SN 97, phố 6 |
|
|
397 |
PHẠM HÙNG |
1953 |
|
Kinh |
Công giáo |
SN 98, phố 6 |
|
|
398 |
PHẠM THỊ HOA |
|
1977 |
Hoa |
Không |
SN 100, phố 6 |
|
|
399 |
LÂM THANH BÌNH |
1989 |
|
Hoa |
Không |
SN 99 A, phố 6 |
|
|
400 |
SÁI THỊ HOÀNG |
|
1960 |
Tày |
Không |
SN 104A, phố 6 |
|
|
401 |
TẰNG LỆ HOA |
|
1977 |
Hoa |
Không |
SN 104B, phố 6 |
|
|
402 |
VÒNG A HÁ |
1968 |
|
Hoa |
Không |
SN 105, phố 6 |
|
|
403 |
VÒNG A MÚI |
|
1956 |
Hoa |
Không |
SN 103, phố 6 |
|
|
404 |
MẰN DẨU PHÓNG |
|
1991 |
Hoa |
Không |
SN 108, phố 6 |
|
|
405 |
CHẮNG NGỌC SANG |
1988 |
|
Hoa |
Không |
SN 94, phố 6 |
|
|
406 |
LƯU ĐÀO LINH |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 109, phố 6 |
|
|
407 |
NGUYỄN THANH TUẤN |
1962 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 112, phố 6 |
|
|
408 |
TRẦN HUY MĂNG |
1950 |
|
Kinh |
Không |
SN 113, phố 6 |
|
|
409 |
VÒNG A SÁCH |
1967 |
|
Kinh |
Không |
SN 116, phố 6 |
|
|
410 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
1969 |
|
Kinh |
Không |
SN 97/6/3, phố 6 |
|
|
411 |
LỘC CỎNG CẦM |
|
1958 |
Hoa |
Phật giáo |
SN 117, phố 6 |
|
|
412 |
HỒ LÍU MÚI |
1963 |
|
Hoa |
Không |
SN 123A, phố 6 |
|
|
413 |
LẦU A ỬNG |
|
1953 |
Hoa |
Không |
SN 123B, phố 6 |
|
|
414 |
ÂU KHÁNH HÒA |
1982 |
|
Hoa |
Không |
SN 123B, phố 6 |
|
|
415 |
ỪNG CHỈ SỒI |
|
|
Hoa |
Không |
SN 1273B, phố 6 |
|
|
416 |
HÍN TẮC SÁNG |
|
1975 |
Hoa |
Phật giáo |
SN 127
, phố 6 |
|
|
417 |
CHỐNG A KÍU |
|
1964 |
Hoa |
Không |
SN 133A
, phố 6 |
|
|
418 |
HÍN TẮC VẦN |
|
1973 |
Hoa |
Không |
SN 127A, phố 6 |
|
|
419 |
SỲ SÁM MÚI |
|
1967 |
Hoa |
Không |
SN 114A, phố 6 |
|
|
420 |
TRẦN LẬP TRÚC |
1992 |
|
Hoa |
Không |
SN 135, phố 6 |
|
|
421 |
CHIẾNG CỎNG MÙI |
|
1957 |
Hoa |
Không |
SN 135A, phố 6 |
|
|
422 |
CHÍ NHẬT HÓN |
1962 |
|
Hoa |
Không |
SN 135A, phố 6 |
|
|
423 |
CHU VẰN PHÚC |
1965 |
|
Hoa |
Không |
SN 139, phố 6 |
|
|
424 |
PHẠM DUY TRỌNG |
1958 |
|
Kinh |
Công giáo |
SN 145, phố 6 |
|
|
425 |
VÕ VĂN BÊN |
1954 |
|
Kinh |
Phật giáo |
SN 147, phố 6 |
|
|
426 |
LỘC THỊ KIM OANH |
|
1960 |
Kinh |
Không |
SN , phố 6 |
|
|
427 |
CHƯỚNG SÍN DẬU |
|
1974 |
Hoa |
Không |
155b/6/3 |
|
|
428 |
SỲ A NHÌ |
|
1954 |
Hoa |
Không |
phố 6, ấp 3 |
|
|
429 |
LÀU XƯỜNG SÁNG |
1976 |
|
Hoa |
Không |
phố 6, ấp 4 |
|
|
430 |
PHAN THỊ BÍCH LIÊN |
|
1956 |
Kinh |
Không |
phố 6, ấp 5 |
|
|
431 |
NGUYỄN XUÂN TÌNH |
|
1962 |
Kinh |
Không |
phố 6, ấp 6 |
|
|
432 |
LÊ THANH PHONG |
1986 |
|
Kinh |
Không |
SN 73B, phố 6 |
|
|
433 |
HOÀNG VẮN NHƯ |
1977 |
|
Kinh |
Không |
phố 6, ấp 3 |
|
|
434 |
NGUYỄN THỊ THẮM |
|
1969 |
Kinh |
Không |
75 PHỐ 6 ẤP 3 |
|
|
435 |
VƯƠNG THỊ KIÊN |
|
1979 |
Tày |
Không |
71/6/3 |
|
|
436 |
LẦU MỸ HƯƠNG |
|
1994 |
Hoa |
Không |
SN 27, phố 6 |
|
|
437 |
TRẦN VĂN PHON |
1956 |
|
Kinh |
Không |
SN 143, phố 6 |
|
|
438 |
PHÙ A HÁ |
1977 |
|
Hoa |
Không |
SN , phố 6 |
|
|
439 |
TRẦN ĐỨC LƯU |
1952 |
|
Kinh |
Không |
SN 87, phố 6 |
|
|
440 |
VÒNG GIA CHÁNH |
|
1954 |
Hoa |
Không |
SN 76, phố 6 |
|
|
441 |
THÁI THỊ GÁI |
|
1971 |
Kinh |
Không |
SN 63A, phố 6 |
|
|
442 |
HỒ A MÙI |
|
1956 |
Hoa |
Không |
SN 87, phố 6 |
|
|
443 |
VÕ THỊ ÚT |
|
1965 |
Kinh |
Không |
SN 93, phố 6 |
x |
|
444 |
LỘC A KHƯƠNG |
1970 |
|
Hoa |
Không |
78/6/3 |
|
|
445 |
LÂM TÔ |
1936 |
|
Hoa |
Không |
SN 99/6/3 |
|
|
446 |
TẨY CẨM ANH |
1964 |
|
Sán dìu |
Không |
SN , phố 6 |
x |
|
447 |
XIN SAU VÀ |
1981 |
|
Sán dìu |
Không |
SN 35A, phố 5 |
|
|
448 |
TẨY CẨM VƯƠNG |
1967 |
|
Sán dìu |
Không |
SN 46A, phố 5 |
|
|
449 |
CHÍ A PẨU |
1968 |
|
HOA |
Không |
SN 34A phố 5 |
|
|
450 |
HONG SỀNH PHU |
1930 |
|
Hoa |
Không |
68 Phố 1 ấp 3 |
|
|
451 |
LÝ VĨNH THOẠI |
1977 |
|
Hoa |
Không |
55 A Phố 3 ấp 3 |
|
|
452 |
CHIẾNG A PHỐC |
1972 |
|
Hoa |
Không |
63a Phố 1 ấp 3 |
|
|
453 |
LỘC VĂN HƯNG |
1973 |
|
Hoa |
Không |
43 Phố 4 ấp 3 |
|
|
454 |
HẦU QUANG MINH |
1962 |
|
Hoa |
Tin Lành |
47 a Phố 4 ấp 3 |
|
|
455 |
CHỐNG A DỨNG |
|
1966 |
Hoa |
Không |
48 Phố 4 ấp 3 |
|
|
456 |
ỪNG A MÙI |
|
1960 |
Hoa |
Không |
49 Phố 4 ấp 3 |
|
|
457 |
TÍT ĐƯỢC |
1950 |
|
Khơme |
Không |
49 Phố 5 ấp 3 |
|
|
458 |
HỶ CỌC CHƯƠNG |
1972 |
|
Hoa |
Không |
50a Phố 5 ấp 3 |
|
|
459 |
HỶ A MÙI |
1962 |
|
Hoa |
Không |
40 Phố 5 ấp 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
phu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T/M BAN ẤP |
|
|
|
|
|